Umi DigitalUMI sang HKD:Chuyển đổi Umi Digital (UMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UMI/HKD: 1 UMI ≈ $0.000003831 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Umi Digital Thị trường hôm nay

Umi Digital đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.000003831. Với nguồn cung lưu hành là 33,000,000,000 UMI, tổng vốn hóa thị trường của UMI tính bằng HKD là $982,963.17. Trong 24h qua, giá của UMI tính bằng HKD đã giảm $-0.00000002118, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMI tính bằng HKD là $0.007396, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000001145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMI sang HKD

$0.000003831-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMI sang HKD là $0.000003831 HKD, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Umi Digital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMI/-- Spot is -- and --, and UMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Umi Digital sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UMI sang HKD

logo Umi DigitalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UMI
0HKD
2UMI
0HKD
3UMI
0HKD
4UMI
0HKD
5UMI
0HKD
6UMI
0HKD
7UMI
0HKD
8UMI
0HKD
9UMI
0HKD
10UMI
0HKD
100,000,000UMI
383.11HKD
500,000,000UMI
1,915.57HKD
1,000,000,000UMI
3,831.14HKD
5,000,000,000UMI
19,155.72HKD
10,000,000,000UMI
38,311.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Umi Digital
1HKD
261,018.62UMI
2HKD
522,037.25UMI
3HKD
783,055.88UMI
4HKD
1,044,074.51UMI
5HKD
1,305,093.14UMI
6HKD
1,566,111.77UMI
7HKD
1,827,130.4UMI
8HKD
2,088,149.03UMI
9HKD
2,349,167.66UMI
10HKD
2,610,186.29UMI
100HKD
26,101,862.9UMI
500HKD
130,509,314.51UMI
1,000HKD
261,018,629.03UMI
5,000HKD
1,305,093,145.19UMI
10,000HKD
2,610,186,290.38UMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMI sang HKD và HKD sang UMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 UMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umi Digital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMI = $0 USD, 1 UMI = €0 EUR, 1 UMI = ₹0 INR, 1 UMI = Rp0.01 IDR, 1 UMI = $0 CAD, 1 UMI = £0 GBP, 1 UMI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.66
logo BTCBTC
0.0006349
logo ETHETH
0.01943
logo USDTUSDT
64.3
logo XRPXRP
28.79
logo BNBBNB
0.06836
logo SOLSOL
0.4111
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
19,175.68
logo STETHSTETH
0.01948
logo TRXTRX
226.96
logo DOGEDOGE
403.27
logo ADAADA
122.63
logo WBTCWBTC
0.0006297
logo HYPEHYPE
1.67
logo LINKLINK
4.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umi Digital (UMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UMI của bạn

Nhập số lượng UMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umi Digital hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umi Digital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umi Digital sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umi Digital sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umi Digital sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umi Digital sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umi Digital sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide