UMAUMA sang JPY:Chuyển đổi UMA (UMA) sang Yên Nhật (JPY)

UMA/JPY: 1 UMA ≈ ¥143.34 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥143.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,916,661.22 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng JPY là ¥1,913,773,362,738.54. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng JPY đã tăng ¥3.94, biểu thị mức tăng +2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng JPY là ¥6,311.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥46.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang JPY

¥143.34+2.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang JPY là ¥143.34 JPY, với sự thay đổi +2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UMAUMA/USDT
Giao ngay
$0.944
+3.62%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9388
+3.36%

The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $0.944, with a 24-hour trading change of +3.62%, UMA/USDT Spot is $0.944 and +3.62%, and UMA/USDT Perpetual is $0.9388 and +3.36%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi UMA sang JPY

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1UMA
143.04JPY
2UMA
286.09JPY
3UMA
429.13JPY
4UMA
572.18JPY
5UMA
715.22JPY
6UMA
858.27JPY
7UMA
1,001.31JPY
8UMA
1,144.36JPY
9UMA
1,287.41JPY
10UMA
1,430.45JPY
100UMA
14,304.56JPY
500UMA
71,522.81JPY
1,000UMA
143,045.62JPY
5,000UMA
715,228.1JPY
10,000UMA
1,430,456.2JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang UMA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1JPY
0.00699UMA
2JPY
0.01398UMA
3JPY
0.02097UMA
4JPY
0.02796UMA
5JPY
0.03495UMA
6JPY
0.04194UMA
7JPY
0.04893UMA
8JPY
0.05592UMA
9JPY
0.06291UMA
10JPY
0.0699UMA
100,000JPY
699.07UMA
500,000JPY
3,495.38UMA
1,000,000JPY
6,990.77UMA
5,000,000JPY
34,953.88UMA
10,000,000JPY
69,907.76UMA

Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang JPY và JPY sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $0.94 USD, 1 UMA = €0.81 EUR, 1 UMA = ₹83.58 INR, 1 UMA = Rp15,602.82 IDR, 1 UMA = $1.32 CAD, 1 UMA = £0.71 GBP, 1 UMA = ฿30.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2075
logo BTCBTC
0.00002951
logo ETHETH
0.0008597
logo USDTUSDT
3.29
logo BNBBNB
0.002773
logo XRPXRP
1.37
logo SOLSOL
0.01819
logo USDCUSDC
3.29
logo SMARTSMART
908.64
logo STETHSTETH
0.0008612
logo TRXTRX
10.47
logo DOGEDOGE
17.49
logo ADAADA
5.11
logo WBTCWBTC
0.00002955
logo USDEUSDE
3.3
logo LINKLINK
0.1903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UMA (UMA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide