AVAAVA sang KRW:Chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

AVA/KRW: 1 AVA ≈ ₩693.32 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩693.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,949,531 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩68,038,605,565,907.66. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã tăng ₩7.29, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩9,048.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩17.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW

693.32+1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩693.32 KRW, với sự thay đổi +1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.4933
+0.48%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4934
+0.59%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.4933, with a 24-hour trading change of +0.48%, AVA/USDT Spot is $0.4933 and +0.48%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4934 and +0.59%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi AVA sang KRW

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AVA
687.57KRW
2AVA
1,375.14KRW
3AVA
2,062.71KRW
4AVA
2,750.29KRW
5AVA
3,437.86KRW
6AVA
4,125.43KRW
7AVA
4,813KRW
8AVA
5,500.58KRW
9AVA
6,188.15KRW
10AVA
6,875.72KRW
100AVA
68,757.27KRW
500AVA
343,786.35KRW
1,000AVA
687,572.7KRW
5,000AVA
3,437,863.54KRW
10,000AVA
6,875,727.09KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1KRW
0.001454AVA
2KRW
0.002908AVA
3KRW
0.004363AVA
4KRW
0.005817AVA
5KRW
0.007271AVA
6KRW
0.008726AVA
7KRW
0.01018AVA
8KRW
0.01163AVA
9KRW
0.01308AVA
10KRW
0.01454AVA
100,000KRW
145.43AVA
500,000KRW
727.19AVA
1,000,000KRW
1,454.39AVA
5,000,000KRW
7,271.95AVA
10,000,000KRW
14,543.91AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.49 USD, 1 AVA = €0.42 EUR, 1 AVA = ₹43.91 INR, 1 AVA = Rp8,242.46 IDR, 1 AVA = $0.69 CAD, 1 AVA = £0.37 GBP, 1 AVA = ฿16.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02207
logo BTCBTC
0.00000311
logo ETHETH
0.00008591
logo USDTUSDT
0.3563
logo XRPXRP
0.1254
logo BNBBNB
0.0003522
logo SOLSOL
0.001703
logo USDCUSDC
0.3565
logo SMARTSMART
79.08
logo STETHSTETH
0.00008622
logo DOGEDOGE
1.52
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4441
logo USDEUSDE
0.3564
logo WBTCWBTC
0.00000311
logo LINKLINK
0.01672

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide