Thetanuts FinanceNUTS sang KRW:Chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NUTS/KRW: 1 NUTS ≈ ₩2.24 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Thetanuts Finance Thị trường hôm nay

Thetanuts Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Thetanuts Finance chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,314,099,548.89 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Thetanuts Finance tính bằng KRW là ₩7,316,420,861,332.19. Trong 24h qua, giá của Thetanuts Finance tính bằng KRW đã tăng ₩0.035, biểu thị mức tăng +1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thetanuts Finance tính bằng KRW là ₩62.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang KRW

2.24+1.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang KRW là ₩2.24 KRW, với sự thay đổi +1.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Thetanuts Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Thetanuts FinanceNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001602
+1.58%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001602, with a 24-hour trading change of +1.58%, NUTS/USDT Spot is $0.001602 and +1.58%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Thetanuts Finance sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NUTS sang KRW

logo Thetanuts FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NUTS
2.23KRW
2NUTS
4.47KRW
3NUTS
6.7KRW
4NUTS
8.94KRW
5NUTS
11.18KRW
6NUTS
13.41KRW
7NUTS
15.65KRW
8NUTS
17.89KRW
9NUTS
20.12KRW
10NUTS
22.36KRW
100NUTS
223.64KRW
500NUTS
1,118.24KRW
1,000NUTS
2,236.49KRW
5,000NUTS
11,182.48KRW
10,000NUTS
22,364.97KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NUTS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Thetanuts Finance
1KRW
0.4471NUTS
2KRW
0.8942NUTS
3KRW
1.34NUTS
4KRW
1.78NUTS
5KRW
2.23NUTS
6KRW
2.68NUTS
7KRW
3.12NUTS
8KRW
3.57NUTS
9KRW
4.02NUTS
10KRW
4.47NUTS
1,000KRW
447.12NUTS
5,000KRW
2,235.63NUTS
10,000KRW
4,471.27NUTS
50,000KRW
22,356.38NUTS
100,000KRW
44,712.76NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang KRW và KRW sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thetanuts Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $0 USD, 1 NUTS = €0 EUR, 1 NUTS = ₹0.14 INR, 1 NUTS = Rp26.52 IDR, 1 NUTS = $0 CAD, 1 NUTS = £0 GBP, 1 NUTS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02085
logo BTCBTC
0.000002852
logo ETHETH
0.00007747
logo XRPXRP
0.1165
logo USDTUSDT
0.3556
logo BNBBNB
0.0003025
logo SOLSOL
0.001509
logo USDCUSDC
0.3558
logo DOGEDOGE
1.34
logo STETHSTETH
0.00007748
logo SMARTSMART
82.89
logo TRXTRX
1.03
logo ADAADA
0.4045
logo WBTCWBTC
0.000002856
logo LINKLINK
0.01555
logo USDEUSDE
0.3557

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thetanuts Finance hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thetanuts Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thetanuts Finance sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thetanuts Finance sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thetanuts Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide