TetherUSDT sang UAH:Chuyển đổi Tether (USDT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

USDT/UAH: 1 USDT ≈ ₴41.46 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Tether Thị trường hôm nay

Tether đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴41.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,024,459,754.79 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng UAH là ₴283,633,420,869,413.41. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng UAH đã tăng ₴0.004145, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng UAH là ₴54.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴23.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang UAH

41.46+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang UAH là ₴41.46 UAH, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDT/-- Spot is $ and --, and USDT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tether sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi USDT sang UAH

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1USDT
41.44UAH
2USDT
82.89UAH
3USDT
124.34UAH
4USDT
165.79UAH
5USDT
207.24UAH
6USDT
248.69UAH
7USDT
290.14UAH
8USDT
331.59UAH
9USDT
373.04UAH
10USDT
414.49UAH
100USDT
4,144.91UAH
500USDT
20,724.58UAH
1,000USDT
41,449.16UAH
5,000USDT
207,245.83UAH
10,000USDT
414,491.67UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang USDT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1UAH
0.02412USDT
2UAH
0.04825USDT
3UAH
0.07237USDT
4UAH
0.0965USDT
5UAH
0.1206USDT
6UAH
0.1447USDT
7UAH
0.1688USDT
8UAH
0.193USDT
9UAH
0.2171USDT
10UAH
0.2412USDT
10,000UAH
241.25USDT
50,000UAH
1,206.29USDT
100,000UAH
2,412.59USDT
500,000UAH
12,062.96USDT
1,000,000UAH
24,125.93USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang UAH và UAH sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.86 EUR, 1 USDT = ₹87.69 INR, 1 USDT = Rp16,266.93 IDR, 1 USDT = $1.38 CAD, 1 USDT = £0.74 GBP, 1 USDT = ฿32.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6221
logo BTCBTC
0.000101
logo ETHETH
0.00261
logo XRPXRP
3.74
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01422
logo SOLSOL
0.06136
logo SMARTSMART
1,266.01
logo USDCUSDC
12.06
logo STETHSTETH
0.002606
logo DOGEDOGE
50.52
logo TRXTRX
33.84
logo ADAADA
14.15
logo LINKLINK
0.5136
logo WBTCWBTC
0.0001009
logo HYPEHYPE
0.2763

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tether (USDT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng USDT của bạn

Nhập số lượng USDT của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.