TangibleTNGBL sang VND:Chuyển đổi Tangible (TNGBL) sang Việt Nam đồng (VND)

TNGBL/VND: 1 TNGBL ≈ ₫3,267.87 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Tangible Thị trường hôm nay

Tangible đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tangible chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,267.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TNGBL, tổng vốn hóa thị trường của Tangible tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Tangible tính bằng VND đã tăng ₫10.74, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tangible tính bằng VND là ₫557,647.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫616.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNGBL sang VND

3,267.87+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNGBL sang VND là ₫3,267.87 VND, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TNGBL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNGBL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Tangible

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TNGBL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TNGBL/-- Spot is -- and --, and TNGBL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tangible sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TNGBL sang VND

logo TangibleSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TNGBL
3,267.87VND
2TNGBL
6,535.74VND
3TNGBL
9,803.61VND
4TNGBL
13,071.48VND
5TNGBL
16,339.35VND
6TNGBL
19,607.22VND
7TNGBL
22,875.09VND
8TNGBL
26,142.96VND
9TNGBL
29,410.83VND
10TNGBL
32,678.7VND
100TNGBL
326,787.03VND
500TNGBL
1,633,935.15VND
1,000TNGBL
3,267,870.31VND
5,000TNGBL
16,339,351.55VND
10,000TNGBL
32,678,703.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang TNGBL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tangible
1VND
0.000306TNGBL
2VND
0.000612TNGBL
3VND
0.000918TNGBL
4VND
0.001224TNGBL
5VND
0.00153TNGBL
6VND
0.001836TNGBL
7VND
0.002142TNGBL
8VND
0.002448TNGBL
9VND
0.002754TNGBL
10VND
0.00306TNGBL
1,000,000VND
306TNGBL
5,000,000VND
1,530.04TNGBL
10,000,000VND
3,060.09TNGBL
50,000,000VND
15,300.48TNGBL
100,000,000VND
30,600.96TNGBL

Bảng chuyển đổi số tiền TNGBL sang VND và VND sang TNGBL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TNGBL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang TNGBL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tangible phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNGBL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNGBL = $0.12 USD, 1 TNGBL = €0.11 EUR, 1 TNGBL = ₹11.01 INR, 1 TNGBL = Rp2,042.7 IDR, 1 TNGBL = $0.17 CAD, 1 TNGBL = £0.09 GBP, 1 TNGBL = ฿3.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001106
logo BTCBTC
0.0000001648
logo ETHETH
0.000004039
logo XRPXRP
0.006152
logo USDTUSDT
0.01907
logo SOLSOL
0.0000789
logo BNBBNB
0.00002058
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.06779
logo STETHSTETH
0.000004049
logo ADAADA
0.02064
logo TRXTRX
0.05385
logo LINKLINK
0.0007608
logo HYPEHYPE
0.0003448
logo WBTCWBTC
0.0000001646

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tangible (TNGBL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TNGBL của bạn

Nhập số lượng TNGBL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tangible hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tangible.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tangible sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tangible sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tangible sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tangible sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tangible sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide