Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩829.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,466,216.99 SNX, tổng vốn hóa thị trường của Synthetix tính bằng KRW là ₩379,262,936,912,463.11. Trong 24h qua, giá của Synthetix tính bằng KRW đã tăng ₩34.46, biểu thị mức tăng +4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Synthetix tính bằng KRW là ₩37,997.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩46.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNX sang KRW là ₩829.08 KRW, với sự thay đổi +4.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Synthetix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.622 | +3.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6203 | +3.71% |
The real-time trading price of SNX/USDT Spot is $0.622, with a 24-hour trading change of +3.95%, SNX/USDT Spot is $0.622 and +3.95%, and SNX/USDT Perpetual is $0.6203 and +3.71%.
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi SNX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNX | 829.08KRW |
2SNX | 1,658.16KRW |
3SNX | 2,487.24KRW |
4SNX | 3,316.33KRW |
5SNX | 4,145.41KRW |
6SNX | 4,974.49KRW |
7SNX | 5,803.57KRW |
8SNX | 6,632.66KRW |
9SNX | 7,461.74KRW |
10SNX | 8,290.82KRW |
100SNX | 82,908.27KRW |
500SNX | 414,541.36KRW |
1,000SNX | 829,082.72KRW |
5,000SNX | 4,145,413.62KRW |
10,000SNX | 8,290,827.25KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001206SNX |
2KRW | 0.002412SNX |
3KRW | 0.003618SNX |
4KRW | 0.004824SNX |
5KRW | 0.00603SNX |
6KRW | 0.007236SNX |
7KRW | 0.008443SNX |
8KRW | 0.009649SNX |
9KRW | 0.01085SNX |
10KRW | 0.01206SNX |
100,000KRW | 120.61SNX |
500,000KRW | 603.07SNX |
1,000,000KRW | 1,206.15SNX |
5,000,000KRW | 6,030.76SNX |
10,000,000KRW | 12,061.52SNX |
Bảng chuyển đổi số tiền SNX sang KRW và KRW sang SNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang SNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.01INR |
![]() | Rp9,443.16IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.53THB |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | ₽57.52RUB |
![]() | R$3.39BRL |
![]() | د.إ2.29AED |
![]() | ₺21.25TRY |
![]() | ¥4.39CNY |
![]() | ¥89.64JPY |
![]() | $4.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNX = $0.62 USD, 1 SNX = €0.56 EUR, 1 SNX = ₹52.01 INR, 1 SNX = Rp9,443.16 IDR, 1 SNX = $0.84 CAD, 1 SNX = £0.47 GBP, 1 SNX = ฿20.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02227 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.00009609 |
![]() | 0.1123 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004776 |
![]() | 0.002153 |
![]() | 51.18 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.00009594 |
![]() | 1.69 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4741 |
![]() | 0.00000322 |
![]() | 0.8142 |
![]() | 0.009213 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthetix sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)

SNX Overview: Synthetix Network Token Price Predictions and Challenges (2025–2031)
The market shows significant divergence in the future price trends of SNX. This article will integrate multi-source forecasts and key variables to outline a rational roadmap.

SNX Price Prediction 2025: Can Synthetix Return to Its Highs?
Synthetix is a decentralized finance (DeFi) protocol dedicated to providing global users with more convenient ways to trade derivatives and access liquidity.

Synthetix Network Token Price Analysis and Forecast
As of July 1, 2025, the real-time price of SNX is $0.569, with a market cap of $196 million, ranking 185th among cryptocurrencies.