Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Naira Nigeria (NGN) là ₦734.25. Với nguồn cung lưu hành là 31,282,852,426.5 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng NGN là ₦37,162,969,858,332,757.41. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng NGN đã giảm ₦-7.67, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng NGN là ₦1,416.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦0.7703.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang NGN là ₦734.25 NGN, với sự thay đổi -1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLM/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4555 | -1.91% | |
![]() Giao ngay | $0.000003889 | -2.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4552 | -1.92% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.4555, with a 24-hour trading change of -1.91%, XLM/USDT Spot is $0.4555 and -1.91%, and XLM/USDT Perpetual is $0.4552 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Naira Nigeria
Bảng chuyển đổi XLM sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 734.25NGN |
2XLM | 1,468.51NGN |
3XLM | 2,202.77NGN |
4XLM | 2,937.03NGN |
5XLM | 3,671.28NGN |
6XLM | 4,405.54NGN |
7XLM | 5,139.8NGN |
8XLM | 5,874.06NGN |
9XLM | 6,608.32NGN |
10XLM | 7,342.57NGN |
100XLM | 73,425.79NGN |
500XLM | 367,128.95NGN |
1,000XLM | 734,257.91NGN |
5,000XLM | 3,671,289.55NGN |
10,000XLM | 7,342,579.1NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.001361XLM |
2NGN | 0.002723XLM |
3NGN | 0.004085XLM |
4NGN | 0.005447XLM |
5NGN | 0.006809XLM |
6NGN | 0.008171XLM |
7NGN | 0.009533XLM |
8NGN | 0.01089XLM |
9NGN | 0.01225XLM |
10NGN | 0.01361XLM |
100,000NGN | 136.19XLM |
500,000NGN | 680.95XLM |
1,000,000NGN | 1,361.91XLM |
5,000,000NGN | 6,809.59XLM |
10,000,000NGN | 13,619.19XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang NGN và NGN sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XLM sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NGN sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹37.91INR |
![]() | Rp6,884.48IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.97THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽41.94RUB |
![]() | R$2.47BRL |
![]() | د.إ1.67AED |
![]() | ₺15.49TRY |
![]() | ¥3.2CNY |
![]() | ¥65.35JPY |
![]() | $3.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.45 USD, 1 XLM = €0.41 EUR, 1 XLM = ₹37.91 INR, 1 XLM = Rp6,884.48 IDR, 1 XLM = $0.62 CAD, 1 XLM = £0.34 GBP, 1 XLM = ฿14.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
HYPE chuyển đổi sang NGN
XLM chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01811 |
![]() | 0.000002635 |
![]() | 0.00007378 |
![]() | 0.09286 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 0.0003819 |
![]() | 0.001705 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 44.61 |
![]() | 0.00007417 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.9183 |
![]() | 0.3813 |
![]() | 0.000002638 |
![]() | 0.00718 |
![]() | 0.6809 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Naira Nigeria nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stellar (XLM) sang Naira Nigeria (NGN)
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Naira Nigeria
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Naira Nigeria hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Naira Nigeria (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Naira Nigeria trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Naira Nigeria?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Naira Nigeria không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Naira Nigeria (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Triangle Breakout Imminent: XLM Bullish Triangle Signals Possible Surge to $1.51
Veteran crypto trader Peter Brandt commented that XLM is "the chart with the most bullish potential right now," and breaking through $1 will open up years of upward space.

XLM Price Prediction: Can Stellar Lumens Break the $1 Mark?
The recent performance of XLM indicates that it has the potential for a significant rise.

XLM News and Price Prediction: Technical Indicators and Ecosystem Growth Bring Dual Tailwinds
In the field of fintech, Stellar is quietly building its value territory with an annual growth rate of 25% in the cross-border payment sector.