ShimmerSea Lum Thị trường hôm nay
ShimmerSea Lum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ShimmerSea Lum chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.178. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUM, tổng vốn hóa thị trường của ShimmerSea Lum tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ShimmerSea Lum tính bằng CNY đã tăng ¥0.003252, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ShimmerSea Lum tính bằng CNY là ¥25.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06939.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUM sang CNY là ¥0.178 CNY, với sự thay đổi +1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ShimmerSea Lum
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of LUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LUM/-- Spot is -- and --, and LUM/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ShimmerSea Lum sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi LUM sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1LUM | 0.17CNY | 
| 2LUM | 0.35CNY | 
| 3LUM | 0.53CNY | 
| 4LUM | 0.71CNY | 
| 5LUM | 0.89CNY | 
| 6LUM | 1.06CNY | 
| 7LUM | 1.24CNY | 
| 8LUM | 1.42CNY | 
| 9LUM | 1.6CNY | 
| 10LUM | 1.78CNY | 
| 1,000LUM | 178.05CNY | 
| 5,000LUM | 890.27CNY | 
| 10,000LUM | 1,780.55CNY | 
| 50,000LUM | 8,902.76CNY | 
| 100,000LUM | 17,805.53CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang LUM
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 5.61LUM | 
| 2CNY | 11.23LUM | 
| 3CNY | 16.84LUM | 
| 4CNY | 22.46LUM | 
| 5CNY | 28.08LUM | 
| 6CNY | 33.69LUM | 
| 7CNY | 39.31LUM | 
| 8CNY | 44.92LUM | 
| 9CNY | 50.54LUM | 
| 10CNY | 56.16LUM | 
| 100CNY | 561.62LUM | 
| 500CNY | 2,808.11LUM | 
| 1,000CNY | 5,616.23LUM | 
| 5,000CNY | 28,081.16LUM | 
| 10,000CNY | 56,162.32LUM | 
Bảng chuyển đổi số tiền LUM sang CNY và CNY sang LUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ShimmerSea Lum phổ biến
| ShimmerSea Lum | 1 LUM | 
|---|---|
|  LUM chuyển đổi sang USD | $0.03USD | 
|  LUM chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  LUM chuyển đổi sang INR | ₹2.22INR | 
|  LUM chuyển đổi sang IDR | Rp416.68IDR | 
|  LUM chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  LUM chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  LUM chuyển đổi sang THB | ฿0.81THB | 
| ShimmerSea Lum | 1 LUM | 
|---|---|
|  LUM chuyển đổi sang RUB | ₽2.01RUB | 
|  LUM chuyển đổi sang BRL | R$0.13BRL | 
|  LUM chuyển đổi sang AED | د.إ0.09AED | 
|  LUM chuyển đổi sang TRY | ₺1.05TRY | 
|  LUM chuyển đổi sang CNY | ¥0.18CNY | 
|  LUM chuyển đổi sang JPY | ¥3.85JPY | 
|  LUM chuyển đổi sang HKD | $0.19HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUM = $0.03 USD, 1 LUM = €0.02 EUR, 1 LUM = ₹2.22 INR, 1 LUM = Rp416.68 IDR, 1 LUM = $0.03 CAD, 1 LUM = £0.02 GBP, 1 LUM = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.38 | 
|  BTC | 0.0006408 | 
|  ETH | 0.01821 | 
|  USDT | 70.32 | 
|  XRP | 28.03 | 
|  BNB | 0.06459 | 
|  SOL | 0.3753 | 
|  USDC | 70.27 | 
|  SMART | 16,429.54 | 
|  STETH | 0.01823 | 
|  DOGE | 377.45 | 
|  TRX | 237.23 | 
|  ADA | 115.37 | 
|  WBTC | 0.0006411 | 
|  LINK | 4.06 | 
|  HYPE | 1.59 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ShimmerSea Lum (LUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng LUM của bạn
Nhập số lượng LUM của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ShimmerSea Lum hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ShimmerSea Lum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ShimmerSea Lum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ShimmerSea Lum sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ShimmerSea Lum sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ShimmerSea Lum sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ShimmerSea Lum sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 LUM sang CNY:Chuyển đổi ShimmerSea Lum (LUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
LUM sang CNY:Chuyển đổi ShimmerSea Lum (LUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)