Scroll Thị trường hôm nay
Scroll đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scroll chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 SCR, tổng vốn hóa thị trường của Scroll tính bằng HKD là $1,928,101,156.35. Trong 24h qua, giá của Scroll tính bằng HKD đã tăng $0.06989, biểu thị mức tăng +5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scroll tính bằng HKD là $19.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6612.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCR sang HKD là $1.3 HKD, với sự thay đổi +5.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SCR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Scroll
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SCR/USDT Giao ngay | $0.1685 | +5.64% | |
|  SCR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1687 | +5.77% | 
The real-time trading price of SCR/USDT Spot is $0.1685, with a 24-hour trading change of +5.64%, SCR/USDT Spot is $0.1685 and +5.64%, and SCR/USDT Perpetual is $0.1687 and +5.77%.
Bảng chuyển đổi Scroll sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi SCR sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SCR | 1.3HKD | 
| 2SCR | 2.61HKD | 
| 3SCR | 3.92HKD | 
| 4SCR | 5.23HKD | 
| 5SCR | 6.54HKD | 
| 6SCR | 7.85HKD | 
| 7SCR | 9.15HKD | 
| 8SCR | 10.46HKD | 
| 9SCR | 11.77HKD | 
| 10SCR | 13.08HKD | 
| 100SCR | 130.84HKD | 
| 500SCR | 654.2HKD | 
| 1,000SCR | 1,308.41HKD | 
| 5,000SCR | 6,542.08HKD | 
| 10,000SCR | 13,084.17HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang SCR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 0.7642SCR | 
| 2HKD | 1.52SCR | 
| 3HKD | 2.29SCR | 
| 4HKD | 3.05SCR | 
| 5HKD | 3.82SCR | 
| 6HKD | 4.58SCR | 
| 7HKD | 5.34SCR | 
| 8HKD | 6.11SCR | 
| 9HKD | 6.87SCR | 
| 10HKD | 7.64SCR | 
| 1,000HKD | 764.28SCR | 
| 5,000HKD | 3,821.41SCR | 
| 10,000HKD | 7,642.82SCR | 
| 50,000HKD | 38,214.1SCR | 
| 100,000HKD | 76,428.2SCR | 
Bảng chuyển đổi số tiền SCR sang HKD và HKD sang SCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SCR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang SCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scroll phổ biến
| Scroll | 1 SCR | 
|---|---|
|  SCR chuyển đổi sang USD | $0.17USD | 
|  SCR chuyển đổi sang EUR | €0.14EUR | 
|  SCR chuyển đổi sang INR | ₹14.78INR | 
|  SCR chuyển đổi sang IDR | Rp2,792.85IDR | 
|  SCR chuyển đổi sang CAD | $0.24CAD | 
|  SCR chuyển đổi sang GBP | £0.13GBP | 
|  SCR chuyển đổi sang THB | ฿5.5THB | 
| Scroll | 1 SCR | 
|---|---|
|  SCR chuyển đổi sang RUB | ₽13.54RUB | 
|  SCR chuyển đổi sang BRL | R$0.91BRL | 
|  SCR chuyển đổi sang AED | د.إ0.62AED | 
|  SCR chuyển đổi sang TRY | ₺7.06TRY | 
|  SCR chuyển đổi sang CNY | ¥1.2CNY | 
|  SCR chuyển đổi sang JPY | ¥25.72JPY | 
|  SCR chuyển đổi sang HKD | $1.31HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCR = $0.17 USD, 1 SCR = €0.14 EUR, 1 SCR = ₹14.78 INR, 1 SCR = Rp2,792.85 IDR, 1 SCR = $0.24 CAD, 1 SCR = £0.13 GBP, 1 SCR = ฿5.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.1 | 
|  BTC | 0.000556 | 
|  ETH | 0.01522 | 
|  USDT | 64.35 | 
|  BNB | 0.05596 | 
|  XRP | 24.26 | 
|  SOL | 0.3157 | 
|  USDC | 64.36 | 
|  SMART | 14,261.9 | 
|  STETH | 0.01521 | 
|  DOGE | 310.08 | 
|  TRX | 213.63 | 
|  ADA | 94.09 | 
|  WBTC | 0.0005563 | 
|  LINK | 3.39 | 
|  HYPE | 1.33 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Scroll (SCR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng SCR của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scroll hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scroll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scroll sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scroll sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scroll sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scroll (SCR)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SCR sang HKD:Chuyển đổi Scroll (SCR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
SCR sang HKD:Chuyển đổi Scroll (SCR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)