SafePalSFP sang CNY:Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SFP/CNY: 1 SFP ≈ ¥3.6 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.6. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SFP tính bằng CNY là ¥12,700,570,000.27. Trong 24h qua, giá của SFP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06607, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFP tính bằng CNY là ¥29.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang CNY

¥3.6-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang CNY là ¥3.6 CNY, với sự thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.5082
-1.30%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5083
-1.55%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.5082, with a 24-hour trading change of -1.30%, SFP/USDT Spot is $0.5082 and -1.30%, and SFP/USDT Perpetual is $0.5083 and -1.55%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SFP sang CNY

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SFP
3.59CNY
2SFP
7.19CNY
3SFP
10.79CNY
4SFP
14.39CNY
5SFP
17.99CNY
6SFP
21.59CNY
7SFP
25.19CNY
8SFP
28.79CNY
9SFP
32.39CNY
10SFP
35.99CNY
100SFP
359.92CNY
500SFP
1,799.62CNY
1,000SFP
3,599.24CNY
5,000SFP
17,996.23CNY
10,000SFP
35,992.47CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SFP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1CNY
0.2778SFP
2CNY
0.5556SFP
3CNY
0.8335SFP
4CNY
1.11SFP
5CNY
1.38SFP
6CNY
1.66SFP
7CNY
1.94SFP
8CNY
2.22SFP
9CNY
2.5SFP
10CNY
2.77SFP
1,000CNY
277.83SFP
5,000CNY
1,389.17SFP
10,000CNY
2,778.35SFP
50,000CNY
13,891.79SFP
100,000CNY
27,783.58SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang CNY và CNY sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.51 USD, 1 SFP = €0.46 EUR, 1 SFP = ₹42.63 INR, 1 SFP = Rp7,741.12 IDR, 1 SFP = $0.69 CAD, 1 SFP = £0.38 GBP, 1 SFP = ฿16.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0005992
logo ETHETH
0.01682
logo XRPXRP
22.32
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08846
logo SOLSOL
0.3896
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
10,304.35
logo STETHSTETH
0.01687
logo DOGEDOGE
304.71
logo TRXTRX
209.17
logo ADAADA
88.93
logo HYPEHYPE
1.57
logo WBTCWBTC
0.0005997
logo LINKLINK
3.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.