RoostROOST sang KRW:Chuyển đổi Roost (ROOST) sang Won Hàn Quốc (KRW)

ROOST/KRW: 1 ROOST ≈ ₩1.01 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Roost chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của Roost tính bằng KRW là ₩1,438,429,157,723.69. Trong 24h qua, giá của Roost tính bằng KRW đã tăng ₩0.2153, biểu thị mức tăng +27.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roost tính bằng KRW là ₩133.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.3979.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang KRW

1.01+27.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang KRW là ₩1.01 KRW, với sự thay đổi +27.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0007097
+26.93%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0007097, with a 24-hour trading change of +26.93%, ROOST/USDT Spot is $0.0007097 and +26.93%, and ROOST/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Roost sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi ROOST sang KRW

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ROOST
1.01KRW
2ROOST
2.02KRW
3ROOST
3.03KRW
4ROOST
4.04KRW
5ROOST
5.06KRW
6ROOST
6.07KRW
7ROOST
7.08KRW
8ROOST
8.09KRW
9ROOST
9.1KRW
10ROOST
10.12KRW
100ROOST
101.2KRW
500ROOST
506KRW
1,000ROOST
1,012KRW
5,000ROOST
5,060.04KRW
10,000ROOST
10,120.08KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ROOST

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1KRW
0.9881ROOST
2KRW
1.97ROOST
3KRW
2.96ROOST
4KRW
3.95ROOST
5KRW
4.94ROOST
6KRW
5.92ROOST
7KRW
6.91ROOST
8KRW
7.9ROOST
9KRW
8.89ROOST
10KRW
9.88ROOST
1,000KRW
988.13ROOST
5,000KRW
4,940.66ROOST
10,000KRW
9,881.33ROOST
50,000KRW
49,406.69ROOST
100,000KRW
98,813.38ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang KRW và KRW sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROOST sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.06 INR, 1 ROOST = Rp11.79 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02202
logo BTCBTC
0.000003017
logo ETHETH
0.00008771
logo USDTUSDT
0.3516
logo BNBBNB
0.0002887
logo XRPXRP
0.1313
logo SOLSOL
0.001709
logo USDCUSDC
0.3519
logo SMARTSMART
87.08
logo DOGEDOGE
1.51
logo STETHSTETH
0.00008812
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4576
logo WBTCWBTC
0.000003008
logo USDEUSDE
0.3517
logo LINKLINK
0.01705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide