Revox Thị trường hôm nay
Revox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Revox chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03801. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của Revox tính bằng INR là ₹3,034,003,087.55. Trong 24h qua, giá của Revox tính bằng INR đã tăng ₹0.00462, biểu thị mức tăng +14.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Revox tính bằng INR là ₹7.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03183.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang INR là ₹0.03801 INR, với sự thay đổi +14.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Revox
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  REX/USDT Giao ngay | $0.0004293 | +12.14% | 
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.0004293, with a 24-hour trading change of +12.14%, REX/USDT Spot is $0.0004293 and +12.14%, and REX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Revox sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi REX sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1REX | 0.03INR | 
| 2REX | 0.06INR | 
| 3REX | 0.1INR | 
| 4REX | 0.13INR | 
| 5REX | 0.17INR | 
| 6REX | 0.2INR | 
| 7REX | 0.24INR | 
| 8REX | 0.27INR | 
| 9REX | 0.31INR | 
| 10REX | 0.34INR | 
| 10,000REX | 349.2INR | 
| 50,000REX | 1,746.04INR | 
| 100,000REX | 3,492.09INR | 
| 500,000REX | 17,460.46INR | 
| 1,000,000REX | 34,920.92INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang REX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 28.63REX | 
| 2INR | 57.27REX | 
| 3INR | 85.9REX | 
| 4INR | 114.54REX | 
| 5INR | 143.18REX | 
| 6INR | 171.81REX | 
| 7INR | 200.45REX | 
| 8INR | 229.08REX | 
| 9INR | 257.72REX | 
| 10INR | 286.36REX | 
| 100INR | 2,863.61REX | 
| 500INR | 14,318.06REX | 
| 1,000INR | 28,636.12REX | 
| 5,000INR | 143,180.63REX | 
| 10,000INR | 286,361.26REX | 
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang INR và INR sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
| Revox | 1 REX | 
|---|---|
|  REX chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  REX chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  REX chuyển đổi sang INR | ₹0.04INR | 
|  REX chuyển đổi sang IDR | Rp7.14IDR | 
|  REX chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  REX chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  REX chuyển đổi sang THB | ฿0.01THB | 
| Revox | 1 REX | 
|---|---|
|  REX chuyển đổi sang RUB | ₽0.03RUB | 
|  REX chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  REX chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  REX chuyển đổi sang TRY | ₺0.02TRY | 
|  REX chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  REX chuyển đổi sang JPY | ¥0.07JPY | 
|  REX chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0 USD, 1 REX = €0 EUR, 1 REX = ₹0.04 INR, 1 REX = Rp7.14 IDR, 1 REX = $0 CAD, 1 REX = £0 GBP, 1 REX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4377 | 
|  BTC | 0.00005143 | 
|  ETH | 0.001467 | 
|  USDT | 5.63 | 
|  XRP | 2.25 | 
|  BNB | 0.005207 | 
|  SOL | 0.03015 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,327.78 | 
|  STETH | 0.001471 | 
|  DOGE | 30.36 | 
|  TRX | 19.09 | 
|  ADA | 9.2 | 
|  WBTC | 0.00005133 | 
|  LINK | 0.3276 | 
|  HYPE | 0.1284 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Revox (REX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

ETH giảm xuống dưới $4,000, việc ra mắt ETF staking Ethereum REX-Osprey đã gây ra sự biến động trên thị trường.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2025, giá của Ethereum (ETH) giảm xuống dưới mức hỗ trợ chính là $4,000 chỉ trong 24 giờ, kích hoạt một cuộc thanh lý hợp đồng quy mô lớn trên thị trường.

Cuộc Cách Mạng Meme-coin: Cách ETF Dogecoin của REX Shares Báo Hiệu Sự Chấp Nhận Tổ Chức Đối Với Tài Sản Số Đầu Cơ
Thị trường meme-coin vừa bước vào lãnh địa tổ chức khi REX Shares ra mắt ETF Dogecoin đầu tiên theo Đạo luật 1940 — một tín hiệu cho thấy sự thay đổi to lớn trong cách các tài sản mang tính đầu cơ cao được nhìn nhận.

REX–Osprey Chuẩn Bị Ra Mắt ETF Dogecoin Đầu Tiên Tại Mỹ
Một bước ngoặt quan trọng vừa diễn ra khi REX–Osprey chuẩn bị ra mắt ETF Dogecoin đầu tiên tại Hoa Kỳ, đánh dấu sự dịch chuyển của meme-coin vào dòng tài chính chính thống.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 REX sang INR:Chuyển đổi Revox (REX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
REX sang INR:Chuyển đổi Revox (REX) sang Rupee Ấn Độ (INR)