ReservoirDAM sang KRW:Chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

DAM/KRW: 1 DAM ≈ ₩85.33 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Reservoir Thị trường hôm nay

Reservoir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩85.33. Với nguồn cung lưu hành là 199,991,705 DAM, tổng vốn hóa thị trường của DAM tính bằng KRW là ₩24,268,777,318,953.17. Trong 24h qua, giá của DAM tính bằng KRW đã giảm ₩-5.99, biểu thị mức giảm -6.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAM tính bằng KRW là ₩211.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩56.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang KRW

85.33-6.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang KRW là ₩85.33 KRW, với sự thay đổi -6.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Reservoir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is -- and --, and DAM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Reservoir sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi DAM sang KRW

logo ReservoirSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1DAM
85.33KRW
2DAM
170.67KRW
3DAM
256.01KRW
4DAM
341.35KRW
5DAM
426.69KRW
6DAM
512.03KRW
7DAM
597.37KRW
8DAM
682.71KRW
9DAM
768.05KRW
10DAM
853.39KRW
100DAM
8,533.9KRW
500DAM
42,669.53KRW
1,000DAM
85,339.06KRW
5,000DAM
426,695.3KRW
10,000DAM
853,390.61KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang DAM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Reservoir
1KRW
0.01171DAM
2KRW
0.02343DAM
3KRW
0.03515DAM
4KRW
0.04687DAM
5KRW
0.05858DAM
6KRW
0.0703DAM
7KRW
0.08202DAM
8KRW
0.09374DAM
9KRW
0.1054DAM
10KRW
0.1171DAM
10,000KRW
117.17DAM
50,000KRW
585.89DAM
100,000KRW
1,171.79DAM
500,000KRW
5,858.98DAM
1,000,000KRW
11,717.96DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang KRW và KRW sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Reservoir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.06 USD, 1 DAM = €0.05 EUR, 1 DAM = ₹5.33 INR, 1 DAM = Rp996.07 IDR, 1 DAM = $0.08 CAD, 1 DAM = £0.04 GBP, 1 DAM = ฿1.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02167
logo BTCBTC
0.00000289
logo ETHETH
0.00008029
logo USDTUSDT
0.3514
logo BNBBNB
0.0002797
logo XRPXRP
0.1249
logo SOLSOL
0.001587
logo USDCUSDC
0.3518
logo SMARTSMART
83.31
logo DOGEDOGE
1.4
logo STETHSTETH
0.00008105
logo TRXTRX
1.04
logo ADAADA
0.4304
logo WBTCWBTC
0.000002894
logo LINKLINK
0.01595
logo USDEUSDE
0.3518

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Reservoir hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Reservoir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Reservoir sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Reservoir sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Reservoir sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide