RefundRFD sang KRW:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Won Hàn Quốc (KRW)

RFD/KRW: 1 RFD ≈ ₩0.005589 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RFD chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.005589. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của RFD tính bằng KRW là ₩7,856,751,819,111.87. Trong 24h qua, giá của RFD tính bằng KRW đã giảm ₩-0.000005594, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFD tính bằng KRW là ₩0.2018, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.0007028.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang KRW

0.005589-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang KRW là ₩0.005589 KRW, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000003977
-0.10%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000003977, with a 24-hour trading change of -0.10%, RFD/USDT Spot is $0.000003977 and -0.10%, and RFD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi RFD sang KRW

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1RFD
0KRW
2RFD
0.01KRW
3RFD
0.01KRW
4RFD
0.02KRW
5RFD
0.02KRW
6RFD
0.03KRW
7RFD
0.03KRW
8RFD
0.04KRW
9RFD
0.05KRW
10RFD
0.05KRW
100,000RFD
558.91KRW
500,000RFD
2,794.56KRW
1,000,000RFD
5,589.13KRW
5,000,000RFD
27,945.68KRW
10,000,000RFD
55,891.36KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang RFD

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1KRW
178.91RFD
2KRW
357.83RFD
3KRW
536.75RFD
4KRW
715.67RFD
5KRW
894.59RFD
6KRW
1,073.51RFD
7KRW
1,252.42RFD
8KRW
1,431.34RFD
9KRW
1,610.26RFD
10KRW
1,789.18RFD
100KRW
17,891.85RFD
500KRW
89,459.25RFD
1,000KRW
178,918.51RFD
5,000KRW
894,592.59RFD
10,000KRW
1,789,185.19RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang KRW và KRW sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 RFD sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRW sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.07 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02118
logo BTCBTC
0.0000029
logo ETHETH
0.00007895
logo XRPXRP
0.1194
logo USDTUSDT
0.3555
logo BNBBNB
0.0003068
logo SOLSOL
0.001557
logo USDCUSDC
0.3557
logo STETHSTETH
0.00007917
logo DOGEDOGE
1.4
logo SMARTSMART
85.47
logo TRXTRX
1.04
logo ADAADA
0.4252
logo WBTCWBTC
0.000002898
logo LINKLINK
0.01612
logo USDEUSDE
0.3559

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide