RBXRBX sang VND:Chuyển đổi RBX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

RBX/VND: 1 RBX ≈ ₫26.48 VND

Lần cập nhật mới nhất:

RBX Thị trường hôm nay

RBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng VND đã tăng ₫0.04759, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng VND là ₫10,607.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫15.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang VND

26.48+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang VND là ₫26.48 VND, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch RBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is -- and --, and RBX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi RBX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RBX sang VND

logo RBXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBX
26.48VND
2RBX
52.97VND
3RBX
79.46VND
4RBX
105.95VND
5RBX
132.43VND
6RBX
158.92VND
7RBX
185.41VND
8RBX
211.9VND
9RBX
238.39VND
10RBX
264.87VND
100RBX
2,648.78VND
500RBX
13,243.92VND
1,000RBX
26,487.85VND
5,000RBX
132,439.27VND
10,000RBX
264,878.55VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo RBX
1VND
0.03775RBX
2VND
0.0755RBX
3VND
0.1132RBX
4VND
0.151RBX
5VND
0.1887RBX
6VND
0.2265RBX
7VND
0.2642RBX
8VND
0.302RBX
9VND
0.3397RBX
10VND
0.3775RBX
10,000VND
377.53RBX
50,000VND
1,887.65RBX
100,000VND
3,775.31RBX
500,000VND
18,876.57RBX
1,000,000VND
37,753.15RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang VND và VND sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.09 INR, 1 RBX = Rp16.88 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001619
logo BTCBTC
0.0000001887
logo ETHETH
0.000005764
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.008516
logo BNBBNB
0.0000201
logo SOLSOL
0.0001214
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.7
logo STETHSTETH
0.000005774
logo TRXTRX
0.06615
logo DOGEDOGE
0.1099
logo ADAADA
0.03401
logo WBTCWBTC
0.0000001886
logo HYPEHYPE
0.000467
logo LINKLINK
0.001236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RBX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RBX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RBX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RBX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RBX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RBX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi RBX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide