RavencoinRVN sang HKD:Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

RVN/HKD: 1 RVN ≈ $0.08858 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08858. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,630,061,793.47 RVN, tổng vốn hóa thị trường của Ravencoin tính bằng HKD là $10,771,592,220.88. Trong 24h qua, giá của Ravencoin tính bằng HKD đã tăng $0.0008239, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ravencoin tính bằng HKD là $2.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06949.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang HKD

$0.08858+0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang HKD là $0.08858 HKD, với sự thay đổi +0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RVN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.01137
+1.19%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01135
+1.22%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.01137, with a 24-hour trading change of +1.19%, RVN/USDT Spot is $0.01137 and +1.19%, and RVN/USDT Perpetual is $0.01135 and +1.22%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi RVN sang HKD

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1RVN
0.08HKD
2RVN
0.17HKD
3RVN
0.26HKD
4RVN
0.35HKD
5RVN
0.44HKD
6RVN
0.52HKD
7RVN
0.61HKD
8RVN
0.7HKD
9RVN
0.79HKD
10RVN
0.88HKD
10,000RVN
882.08HKD
50,000RVN
4,410.42HKD
100,000RVN
8,820.85HKD
500,000RVN
44,104.25HKD
1,000,000RVN
88,208.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang RVN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1HKD
11.33RVN
2HKD
22.67RVN
3HKD
34.01RVN
4HKD
45.34RVN
5HKD
56.68RVN
6HKD
68.02RVN
7HKD
79.35RVN
8HKD
90.69RVN
9HKD
102.03RVN
10HKD
113.36RVN
100HKD
1,133.67RVN
500HKD
5,668.38RVN
1,000HKD
11,336.77RVN
5,000HKD
56,683.87RVN
10,000HKD
113,367.75RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang HKD và HKD sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RVN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹1.01 INR, 1 RVN = Rp190.57 IDR, 1 RVN = $0.02 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0005878
logo ETHETH
0.01605
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
23.13
logo BNBBNB
0.06616
logo SOLSOL
0.3188
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,507.48
logo STETHSTETH
0.01604
logo DOGEDOGE
279.28
logo TRXTRX
190.89
logo ADAADA
82.03
logo USDEUSDE
64.3
logo LINKLINK
3.06
logo WBTCWBTC
0.0005872

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide