PundiXPUNDIX sang INR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PUNDIX/INR: 1 PUNDIX ≈ ₹23.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹23.57. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng INR là ₹540,714,199,173.76. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng INR đã giảm ₹-0.6959, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng INR là ₹893.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹18.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang INR

23.57-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang INR là ₹23.57 INR, với sự thay đổi -2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.2665
-2.79%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.266
-2.74%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2665, with a 24-hour trading change of -2.79%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2665 and -2.79%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.266 and -2.74%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang INR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUNDIX
23.57INR
2PUNDIX
47.15INR
3PUNDIX
70.72INR
4PUNDIX
94.3INR
5PUNDIX
117.87INR
6PUNDIX
141.45INR
7PUNDIX
165.02INR
8PUNDIX
188.6INR
9PUNDIX
212.18INR
10PUNDIX
235.75INR
100PUNDIX
2,357.56INR
500PUNDIX
11,787.8INR
1,000PUNDIX
23,575.61INR
5,000PUNDIX
117,878.06INR
10,000PUNDIX
235,756.12INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUNDIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1INR
0.04241PUNDIX
2INR
0.08483PUNDIX
3INR
0.1272PUNDIX
4INR
0.1696PUNDIX
5INR
0.212PUNDIX
6INR
0.2545PUNDIX
7INR
0.2969PUNDIX
8INR
0.3393PUNDIX
9INR
0.3817PUNDIX
10INR
0.4241PUNDIX
10,000INR
424.16PUNDIX
50,000INR
2,120.83PUNDIX
100,000INR
4,241.67PUNDIX
500,000INR
21,208.35PUNDIX
1,000,000INR
42,416.71PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang INR và INR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.27 USD, 1 PUNDIX = €0.23 EUR, 1 PUNDIX = ₹23.58 INR, 1 PUNDIX = Rp4,439.06 IDR, 1 PUNDIX = $0.37 CAD, 1 PUNDIX = £0.2 GBP, 1 PUNDIX = ฿8.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5167
logo BTCBTC
0.00006011
logo ETHETH
0.001837
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.58
logo BNBBNB
0.006158
logo SOLSOL
0.04153
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,665.36
logo TRXTRX
19.3
logo STETHSTETH
0.001833
logo DOGEDOGE
36.05
logo ADAADA
11.78
logo WBTCWBTC
0.00005994
logo HYPEHYPE
0.1484
logo BCHBCH
0.01178

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide