PolkaFoundryPKF sang VND:Chuyển đổi PolkaFoundry (PKF) sang Việt Nam đồng (VND)

PKF/VND: 1 PKF ≈ ₫228.77 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PolkaFoundry Thị trường hôm nay

PolkaFoundry đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PKF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫228.77. Với nguồn cung lưu hành là 142,412,137.67 PKF, tổng vốn hóa thị trường của PKF tính bằng VND là ₫854,226,781,891,861.28. Trong 24h qua, giá của PKF tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PKF tính bằng VND là ₫76,295.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫98.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PKF sang VND

228.77+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PKF sang VND là ₫228.77 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PKF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PKF/VND trong ngày qua.

Giao dịch PolkaFoundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PKF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PKF/-- Spot is -- and --, and PKF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PolkaFoundry sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PKF sang VND

logo PolkaFoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PKF
228.77VND
2PKF
457.55VND
3PKF
686.33VND
4PKF
915.11VND
5PKF
1,143.89VND
6PKF
1,372.67VND
7PKF
1,601.45VND
8PKF
1,830.23VND
9PKF
2,059.01VND
10PKF
2,287.79VND
100PKF
22,877.98VND
500PKF
114,389.9VND
1,000PKF
228,779.81VND
5,000PKF
1,143,899.08VND
10,000PKF
2,287,798.16VND

Bảng chuyển đổi VND sang PKF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PolkaFoundry
1VND
0.004371PKF
2VND
0.008742PKF
3VND
0.01311PKF
4VND
0.01748PKF
5VND
0.02185PKF
6VND
0.02622PKF
7VND
0.03059PKF
8VND
0.03496PKF
9VND
0.03933PKF
10VND
0.04371PKF
100,000VND
437.1PKF
500,000VND
2,185.5PKF
1,000,000VND
4,371.01PKF
5,000,000VND
21,855.07PKF
10,000,000VND
43,710.14PKF

Bảng chuyển đổi số tiền PKF sang VND và VND sang PKF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PKF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PKF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PolkaFoundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PKF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PKF = $0.01 USD, 1 PKF = €0.01 EUR, 1 PKF = ₹0.77 INR, 1 PKF = Rp145.14 IDR, 1 PKF = $0.01 CAD, 1 PKF = £0.01 GBP, 1 PKF = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001137
logo BTCBTC
0.0000001649
logo ETHETH
0.000004254
logo XRPXRP
0.006414
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.0000183
logo SOLSOL
0.00007967
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.62
logo DOGEDOGE
0.07139
logo STETHSTETH
0.000004247
logo TRXTRX
0.05501
logo ADAADA
0.02136
logo LINKLINK
0.0008174
logo WBTCWBTC
0.0000001648
logo HYPEHYPE
0.0003527

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PolkaFoundry (PKF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PKF của bạn

Nhập số lượng PKF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PolkaFoundry hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PolkaFoundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PolkaFoundry sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PolkaFoundry sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PolkaFoundry sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PolkaFoundry sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PolkaFoundry sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide