PeanutNUX sang INR:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NUX/INR: 1 NUX ≈ ₹0.2302 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2302. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng INR là ₹1,019,580,475.69. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0159, biểu thị mức giảm -6.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng INR là ₹2,745.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1562.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang INR

0.2302-6.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang INR là ₹0.2302 INR, với sự thay đổi -6.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.002633
-6.46%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.002633, with a 24-hour trading change of -6.46%, NUX/USDT Spot is $0.002633 and -6.46%, and NUX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NUX sang INR

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUX
0.22INR
2NUX
0.44INR
3NUX
0.67INR
4NUX
0.89INR
5NUX
1.12INR
6NUX
1.34INR
7NUX
1.56INR
8NUX
1.79INR
9NUX
2.01INR
10NUX
2.24INR
1,000NUX
224.23INR
5,000NUX
1,121.17INR
10,000NUX
2,242.34INR
50,000NUX
11,211.73INR
100,000NUX
22,423.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1INR
4.45NUX
2INR
8.91NUX
3INR
13.37NUX
4INR
17.83NUX
5INR
22.29NUX
6INR
26.75NUX
7INR
31.21NUX
8INR
35.67NUX
9INR
40.13NUX
10INR
44.59NUX
100INR
445.96NUX
500INR
2,229.8NUX
1,000INR
4,459.61NUX
5,000INR
22,298.06NUX
10,000INR
44,596.13NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang INR và INR sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NUX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.23 INR, 1 NUX = Rp43.43 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.485
logo BTCBTC
0.00005495
logo ETHETH
0.001632
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.36
logo BNBBNB
0.005911
logo SOLSOL
0.0361
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,679.01
logo STETHSTETH
0.001635
logo TRXTRX
18.98
logo DOGEDOGE
32.59
logo ADAADA
10.03
logo WBTCWBTC
0.0000544
logo LINKLINK
0.3635
logo HYPEHYPE
0.1437

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide