PayBolt Thị trường hôm nay
PayBolt đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PayBolt chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.01808. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,934,476,880 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PayBolt tính bằng IDR là Rp2,953,999,797,378.01. Trong 24h qua, giá của PayBolt tính bằng IDR đã tăng Rp0.0000433, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PayBolt tính bằng IDR là Rp101.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.01792.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang IDR là Rp0.01808 IDR, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch PayBolt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAY/-- Spot is $ and --, and PAY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PayBolt sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi PAY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 0.01IDR |
2PAY | 0.03IDR |
3PAY | 0.05IDR |
4PAY | 0.07IDR |
5PAY | 0.09IDR |
6PAY | 0.1IDR |
7PAY | 0.12IDR |
8PAY | 0.14IDR |
9PAY | 0.16IDR |
10PAY | 0.18IDR |
10,000PAY | 180.85IDR |
50,000PAY | 904.27IDR |
100,000PAY | 1,808.54IDR |
500,000PAY | 9,042.71IDR |
1,000,000PAY | 18,085.43IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 55.29PAY |
2IDR | 110.58PAY |
3IDR | 165.87PAY |
4IDR | 221.17PAY |
5IDR | 276.46PAY |
6IDR | 331.75PAY |
7IDR | 387.05PAY |
8IDR | 442.34PAY |
9IDR | 497.63PAY |
10IDR | 552.93PAY |
100IDR | 5,529.3PAY |
500IDR | 27,646.54PAY |
1,000IDR | 55,293.09PAY |
5,000IDR | 276,465.49PAY |
10,000IDR | 552,930.98PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang IDR và IDR sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PAY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PayBolt phổ biến
PayBolt | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PayBolt | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0 INR, 1 PAY = Rp0.02 IDR, 1 PAY = $0 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001815 |
![]() | 0.0000002746 |
![]() | 0.000006944 |
![]() | 0.01068 |
![]() | 0.0304 |
![]() | 0.00003586 |
![]() | 0.0001464 |
![]() | 0.03042 |
![]() | 4.81 |
![]() | 0.000006951 |
![]() | 0.1409 |
![]() | 0.08992 |
![]() | 0.03712 |
![]() | 0.001306 |
![]() | 0.0000002745 |
![]() | 0.0304 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PayBolt (PAY) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayBolt hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayBolt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayBolt sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PayBolt sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayBolt sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayBolt sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi PayBolt sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PayBolt (PAY)

ACH Coin Là Gì? Tìm Hiểu Về Alchemy Pay Và Tiềm Năng Của Token ACH
Tìm hiểu cách đồng ACH vận hành giải pháp thanh toán tiền điện tử-tiền pháp định của Alchemy Pay và thúc đẩy sự chấp nhận Web3.

ACH Coin Là Gì? Tìm Hiểu Về Alchemy Pay Trên Gate
Tìm hiểu cách ACH hỗ trợ giải pháp thanh toán crypto-fiat của Alchemy Pay và kết nối tài chính truyền thống với số hóa.

Passkey là gì? Giải pháp bảo mật không cần mật khẩu cho kỷ nguyên Web3
Passkey đang nâng cao mức độ bảo mật của ví tiền điện tử để tương đương với Apple Pay.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
