OreORE sang CNY:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ORE/CNY: 1 ORE ≈ ¥60.62 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ore chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥60.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 411,325.58 ORE, tổng vốn hóa thị trường của Ore tính bằng CNY là ¥177,428,736.81. Trong 24h qua, giá của Ore tính bằng CNY đã tăng ¥0.6195, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ore tính bằng CNY là ¥10,328.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥59.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang CNY

¥60.62+1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang CNY là ¥60.62 CNY, với sự thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ORE sang CNY

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ORE
60.62CNY
2ORE
121.24CNY
3ORE
181.86CNY
4ORE
242.49CNY
5ORE
303.11CNY
6ORE
363.73CNY
7ORE
424.36CNY
8ORE
484.98CNY
9ORE
545.6CNY
10ORE
606.23CNY
100ORE
6,062.32CNY
500ORE
30,311.6CNY
1,000ORE
60,623.2CNY
5,000ORE
303,116.04CNY
10,000ORE
606,232.08CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ORE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1CNY
0.01649ORE
2CNY
0.03299ORE
3CNY
0.04948ORE
4CNY
0.06598ORE
5CNY
0.08247ORE
6CNY
0.09897ORE
7CNY
0.1154ORE
8CNY
0.1319ORE
9CNY
0.1484ORE
10CNY
0.1649ORE
10,000CNY
164.95ORE
50,000CNY
824.76ORE
100,000CNY
1,649.53ORE
500,000CNY
8,247.66ORE
1,000,000CNY
16,495.33ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang CNY và CNY sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $8.6 USD, 1 ORE = €7.3 EUR, 1 ORE = ₹759.63 INR, 1 ORE = Rp142,899.94 IDR, 1 ORE = $11.88 CAD, 1 ORE = £6.37 GBP, 1 ORE = ฿273.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.31
logo BTCBTC
0.0006243
logo ETHETH
0.01684
logo USDTUSDT
70.23
logo XRPXRP
24.4
logo BNBBNB
0.0689
logo SOLSOL
0.3216
logo USDCUSDC
70.31
logo SMARTSMART
14,530.62
logo DOGEDOGE
292.91
logo STETHSTETH
0.01685
logo TRXTRX
209.36
logo ADAADA
85.65
logo LINKLINK
3.22
logo AVAXAVAX
2.02
logo USDEUSDE
70.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide