OpenVPPOVPP sang GBP:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Bảng Anh (GBP)

OVPP/GBP: 1 OVPP ≈ £0.076 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenVPP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.076. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OpenVPP tính bằng GBP là £45,107,660.07. Trong 24h qua, giá của OpenVPP tính bằng GBP đã tăng £0.05847, biểu thị mức tăng +340.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenVPP tính bằng GBP là £0.08672, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang GBP

£0.076+340.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang GBP là £0.076 GBP, với sự thay đổi +340.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.09986
+341.85%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.09986, with a 24-hour trading change of +341.85%, OVPP/USDT Spot is $0.09986 and +341.85%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OVPP sang GBP

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OVPP
0.07GBP
2OVPP
0.15GBP
3OVPP
0.22GBP
4OVPP
0.3GBP
5OVPP
0.38GBP
6OVPP
0.45GBP
7OVPP
0.53GBP
8OVPP
0.6GBP
9OVPP
0.68GBP
10OVPP
0.76GBP
10,000OVPP
760GBP
50,000OVPP
3,800.01GBP
100,000OVPP
7,600.02GBP
500,000OVPP
38,000.11GBP
1,000,000OVPP
76,000.23GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OVPP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1GBP
13.15OVPP
2GBP
26.31OVPP
3GBP
39.47OVPP
4GBP
52.63OVPP
5GBP
65.78OVPP
6GBP
78.94OVPP
7GBP
92.1OVPP
8GBP
105.26OVPP
9GBP
118.42OVPP
10GBP
131.57OVPP
100GBP
1,315.78OVPP
500GBP
6,578.92OVPP
1,000GBP
13,157.85OVPP
5,000GBP
65,789.26OVPP
10,000GBP
131,578.53OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang GBP và GBP sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVPP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.1 USD, 1 OVPP = €0.09 EUR, 1 OVPP = ₹9.03 INR, 1 OVPP = Rp1,703.93 IDR, 1 OVPP = $0.14 CAD, 1 OVPP = £0.08 GBP, 1 OVPP = ฿3.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.94
logo BTCBTC
0.005823
logo ETHETH
0.1504
logo XRPXRP
226.53
logo USDTUSDT
673.59
logo BNBBNB
0.6589
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
674.41
logo SMARTSMART
128,684.27
logo DOGEDOGE
2,531.44
logo STETHSTETH
0.1502
logo TRXTRX
1,941.86
logo ADAADA
756.98
logo LINKLINK
28.99
logo WBTCWBTC
0.005827
logo HYPEHYPE
12.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide