Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp225.12. Với nguồn cung lưu hành là 34,549,584,766.34 XCN, tổng vốn hóa thị trường của XCN tính bằng IDR là Rp126,504,704,583,110,196.32. Trong 24h qua, giá của XCN tính bằng IDR đã giảm Rp-1.71, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCN tính bằng IDR là Rp2,994.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang IDR là Rp225.12 IDR, với sự thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01382 | -0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01382 | -0.82% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01382, with a 24-hour trading change of -0.84%, XCN/USDT Spot is $0.01382 and -0.84%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01382 and -0.82%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi XCN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 225.02IDR |
2XCN | 450.04IDR |
3XCN | 675.06IDR |
4XCN | 900.09IDR |
5XCN | 1,125.11IDR |
6XCN | 1,350.13IDR |
7XCN | 1,575.16IDR |
8XCN | 1,800.18IDR |
9XCN | 2,025.2IDR |
10XCN | 2,250.23IDR |
100XCN | 22,502.32IDR |
500XCN | 112,511.61IDR |
1,000XCN | 225,023.22IDR |
5,000XCN | 1,125,116.14IDR |
10,000XCN | 2,250,232.28IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004443XCN |
2IDR | 0.008887XCN |
3IDR | 0.01333XCN |
4IDR | 0.01777XCN |
5IDR | 0.02221XCN |
6IDR | 0.02666XCN |
7IDR | 0.0311XCN |
8IDR | 0.03555XCN |
9IDR | 0.03999XCN |
10IDR | 0.04443XCN |
100,000IDR | 444.39XCN |
500,000IDR | 2,221.99XCN |
1,000,000IDR | 4,443.98XCN |
5,000,000IDR | 22,219.92XCN |
10,000,000IDR | 44,439.85XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang IDR và IDR sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp225.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.1RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.21 INR, 1 XCN = Rp225.12 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001745 |
![]() | 0.0000002523 |
![]() | 0.000006508 |
![]() | 0.009412 |
![]() | 0.03073 |
![]() | 0.00003653 |
![]() | 0.0001543 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03074 |
![]() | 0.000006536 |
![]() | 0.1268 |
![]() | 0.08521 |
![]() | 0.03519 |
![]() | 0.001292 |
![]() | 0.0006519 |
![]() | 0.0000002528 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)

XCN: The Core Governance And Multi-Asset Token Of Onyx Protocol
Onyx Protocol, with the advantage of multi-asset management, has become an important infrastructure in the era of digital assets.

XCN in 2025: Price, Use Cases, and Future Outlook
Explore XCN price trends, real-world use cases, and its growth potential in 2025.

XCN Token: Empowering the Future of Web3 Connectivity
XCN coin (Onyxcoin) is the native token of the Onyx blockchain ecosystem.