Onigiri KittyOKY sang CNY:Chuyển đổi Onigiri Kitty (OKY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

OKY/CNY: 1 OKY ≈ ¥0.01911 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Onigiri Kitty Thị trường hôm nay

Onigiri Kitty đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01911. Với nguồn cung lưu hành là 106,785,402.98 OKY, tổng vốn hóa thị trường của OKY tính bằng CNY là ¥14,455,625.29. Trong 24h qua, giá của OKY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00004022, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKY tính bằng CNY là ¥0.1143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0163.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKY sang CNY

¥0.01911-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKY sang CNY là ¥0.01911 CNY, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Onigiri Kitty

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OKY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OKY/-- Spot is -- and --, and OKY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Onigiri Kitty sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi OKY sang CNY

logo Onigiri KittySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OKY
0.01CNY
2OKY
0.03CNY
3OKY
0.05CNY
4OKY
0.07CNY
5OKY
0.09CNY
6OKY
0.11CNY
7OKY
0.13CNY
8OKY
0.15CNY
9OKY
0.17CNY
10OKY
0.19CNY
10,000OKY
191.15CNY
50,000OKY
955.75CNY
100,000OKY
1,911.5CNY
500,000OKY
9,557.51CNY
1,000,000OKY
19,115.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OKY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Onigiri Kitty
1CNY
52.31OKY
2CNY
104.62OKY
3CNY
156.94OKY
4CNY
209.25OKY
5CNY
261.57OKY
6CNY
313.88OKY
7CNY
366.2OKY
8CNY
418.51OKY
9CNY
470.83OKY
10CNY
523.14OKY
100CNY
5,231.48OKY
500CNY
26,157.41OKY
1,000CNY
52,314.82OKY
5,000CNY
261,574.13OKY
10,000CNY
523,148.27OKY

Bảng chuyển đổi số tiền OKY sang CNY và CNY sang OKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OKY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang OKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onigiri Kitty phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKY = $0 USD, 1 OKY = €0 EUR, 1 OKY = ₹0.24 INR, 1 OKY = Rp45.02 IDR, 1 OKY = $0 CAD, 1 OKY = £0 GBP, 1 OKY = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.92
logo BTCBTC
0.000794
logo ETHETH
0.02373
logo USDTUSDT
70.58
logo XRPXRP
34.96
logo BNBBNB
0.08012
logo USDCUSDC
70.63
logo SOLSOL
0.5446
logo SMARTSMART
23,420.19
logo TRXTRX
248.39
logo STETHSTETH
0.02377
logo DOGEDOGE
515.49
logo ADAADA
171.44
logo BCHBCH
0.1219
logo WBTCWBTC
0.0007938
logo LINKLINK
5.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onigiri Kitty (OKY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng OKY của bạn

Nhập số lượng OKY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onigiri Kitty hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onigiri Kitty.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onigiri Kitty sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onigiri Kitty sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onigiri Kitty sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onigiri Kitty sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onigiri Kitty sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide