Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ondo Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7972. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của Ondo Finance tính bằng EUR là €2,136,479,761.93. Trong 24h qua, giá của Ondo Finance tính bằng EUR đã tăng €0.008423, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ondo Finance tính bằng EUR là €1.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02544.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.7972 EUR, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9402 | +1.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9392 | +1.21% |
The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $0.9402, with a 24-hour trading change of +1.18%, ONDO/USDT Spot is $0.9402 and +1.18%, and ONDO/USDT Perpetual is $0.9392 and +1.21%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 0.79EUR |
2ONDO | 1.59EUR |
3ONDO | 2.39EUR |
4ONDO | 3.18EUR |
5ONDO | 3.98EUR |
6ONDO | 4.78EUR |
7ONDO | 5.58EUR |
8ONDO | 6.37EUR |
9ONDO | 7.17EUR |
10ONDO | 7.97EUR |
1,000ONDO | 797.23EUR |
5,000ONDO | 3,986.16EUR |
10,000ONDO | 7,972.32EUR |
50,000ONDO | 39,861.61EUR |
100,000ONDO | 79,723.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.25ONDO |
2EUR | 2.5ONDO |
3EUR | 3.76ONDO |
4EUR | 5.01ONDO |
5EUR | 6.27ONDO |
6EUR | 7.52ONDO |
7EUR | 8.78ONDO |
8EUR | 10.03ONDO |
9EUR | 11.28ONDO |
10EUR | 12.54ONDO |
100EUR | 125.43ONDO |
500EUR | 627.16ONDO |
1,000EUR | 1,254.33ONDO |
5,000EUR | 6,271.69ONDO |
10,000EUR | 12,543.39ONDO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang EUR và EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ONDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹83.01INR |
![]() | Rp15,615.97IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿29.87THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽78.59RUB |
![]() | R$5.02BRL |
![]() | د.إ3.45AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥6.69CNY |
![]() | ¥138.89JPY |
![]() | $7.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $0.94 USD, 1 ONDO = €0.8 EUR, 1 ONDO = ₹83.01 INR, 1 ONDO = Rp15,615.97 IDR, 1 ONDO = $1.3 CAD, 1 ONDO = £0.7 GBP, 1 ONDO = ฿29.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.73 |
![]() | 0.005221 |
![]() | 0.1407 |
![]() | 589.08 |
![]() | 206.16 |
![]() | 0.5874 |
![]() | 2.69 |
![]() | 589.82 |
![]() | 122,100.16 |
![]() | 2,452.62 |
![]() | 0.1407 |
![]() | 1,737.09 |
![]() | 717.31 |
![]() | 27.08 |
![]() | 17.08 |
![]() | 0.005204 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Gate Ra Mắt Thị Trường Chứng Khoán Tokenized Ondo, Đưa Vào Một Kỷ Nguyên Mới Của Giao Dịch Chứng Khoán Hoa Kỳ Trên Chuỗi
Sự hợp tác giữa sàn giao dịch tiền điện tử toàn cầu Gate và Ondo Finance đã hạ thấp ngưỡng đầu tư vào cổ phiếu Mỹ chỉ còn một ví tiền điện tử và USDT, làm mờ ranh giới giữa tài chính truyền thống và tài chính phi tập trung.

Gate Ra Mắt Thị Trường Chứng Khoán Được Token Hóa Ondo, Mở Ra Một Kỷ Nguyên Mới Của Giao Dịch Chứng Khoán Mỹ Trên Chuỗi
Khi tổng số tiền bị khóa trong lĩnh vực RWA vượt qua 15,7 tỷ USD, thiết lập một mức cao kỷ lục mới, sự hợp tác giữa Gate và Ondo đang âm thầm định hình lại trải nghiệm truy cập và giao dịch của các thị trường tài chính truyền thống.

Gate niêm yết cổ phiếu token hóa Ondo, Triển vọng tương lai cho Đường RWA là gì?
Các nhà đầu tư toàn cầu giờ đây có thể đầu tư trên blockchain. Giao dịch liên tục 24⁄7 các cổ phiếu như Tesla và Apple đang định hình lại cảnh quan thị trường tài chính với tốc độ chưa từng có.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
