
Tính giá Olympus v1OHM
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Olympus v1 ( OHM )
Hợp đồng

0x3835181...37814a899
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
olympusdao.finance
Cộng đồng
Olympus is an algorithmic currency protocol with the goal of becoming a stable crypto-native currency. Though sometimes called an algorithmic stablecoin, Olympus is more akin to a central bank since it uses reserve assets like DAI to manage its price. The goal is to achieve price stability while maintaining a floating market-driven price. The biggest difference between OHM and stablecoins like USDC is that OHM is backed but not pegged to a certain price. Technically, the price floor for OHM is 1 DAI, but practically a premium and the treasury value is added to the price. OHM differs from other algorithmic stablecoins like Ampleforth because it issues OHM to buy DAI and other assets and maintain a treasury. This mechanism is similar to FEI; the key difference is that FEI keeps a dollar peg, and Olympus allows its token to float.
Xu hướng giá Olympus v1 (OHM)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$131.47
Thấp nhất 24H$125.30
KLGD 24 giờ$2.93K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$496.87
Khối lượng lưu thông
-- OHMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$5.99
Tổng số lượng của coin
278.65K OHMVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$35.40MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Olympus v1 (OHM)
Giá Olympus v1 hôm nay là $127.05 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.93K và như vậy Olympus v1 có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0011%. Giá Olympus v1 đã biến động +0.74% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.1902 | +0.15% |
24H | +$0.9332 | +0.74% |
7D | -$3.90 | -2.98% |
30D | -$9.43 | -6.91% |
1Y | +$52.58 | +70.61% |
Chỉ số độ tin cậy
64.63
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
![]() | $126.53 USD |
![]() | €113.36 EUR |
![]() | ₹10570.62 INR |
![]() | Rp1919426.66 IDR |
![]() | $171.63 CAD |
![]() | £95.02 GBP |
![]() | ฿4173.31 THB |
![]() | ₽11692.47 RUB |
![]() | R$688.23 BRL |
![]() | د.إ464.68 AED |
![]() | ₺4318.77 TRY |
![]() | ¥892.44 CNY |
![]() | ¥18220.54 JPY |
![]() | $985.85 HKD |