OceanFiOCF sang HKD:Chuyển đổi OceanFi (OCF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OCF/HKD: 1 OCF ≈ $0.08578 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

OceanFi Thị trường hôm nay

OceanFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OceanFi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08578. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 757,000 OCF, tổng vốn hóa thị trường của OceanFi tính bằng HKD là $505,478.95. Trong 24h qua, giá của OceanFi tính bằng HKD đã tăng $0.001134, biểu thị mức tăng +1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OceanFi tính bằng HKD là $20.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08537.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OCF sang HKD

$0.08578+1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OCF sang HKD là $0.08578 HKD, với sự thay đổi +1.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OCF/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OCF/HKD trong ngày qua.

Giao dịch OceanFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OCF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OCF/-- Spot is -- and --, and OCF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OceanFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OCF sang HKD

logo OceanFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OCF
0.08HKD
2OCF
0.17HKD
3OCF
0.25HKD
4OCF
0.34HKD
5OCF
0.42HKD
6OCF
0.51HKD
7OCF
0.6HKD
8OCF
0.68HKD
9OCF
0.77HKD
10OCF
0.85HKD
10,000OCF
857.81HKD
50,000OCF
4,289.07HKD
100,000OCF
8,578.14HKD
500,000OCF
42,890.7HKD
1,000,000OCF
85,781.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OCF

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo OceanFi
1HKD
11.65OCF
2HKD
23.31OCF
3HKD
34.97OCF
4HKD
46.63OCF
5HKD
58.28OCF
6HKD
69.94OCF
7HKD
81.6OCF
8HKD
93.26OCF
9HKD
104.91OCF
10HKD
116.57OCF
100HKD
1,165.75OCF
500HKD
5,828.76OCF
1,000HKD
11,657.53OCF
5,000HKD
58,287.68OCF
10,000HKD
116,575.36OCF

Bảng chuyển đổi số tiền OCF sang HKD và HKD sang OCF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OCF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OCF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OceanFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OCF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OCF = $0.01 USD, 1 OCF = €0.01 EUR, 1 OCF = ₹0.98 INR, 1 OCF = Rp184.34 IDR, 1 OCF = $0.02 CAD, 1 OCF = £0.01 GBP, 1 OCF = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.2
logo BTCBTC
0.0007205
logo ETHETH
0.02204
logo USDTUSDT
64.3
logo XRPXRP
31.59
logo BNBBNB
0.07274
logo USDCUSDC
64.17
logo SOLSOL
0.4853
logo TRXTRX
225.86
logo SMARTSMART
21,461.68
logo STETHSTETH
0.02209
logo DOGEDOGE
429.9
logo ADAADA
144.4
logo WBTCWBTC
0.0007205
logo HYPEHYPE
1.66
logo BCHBCH
0.1338

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OceanFi (OCF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OCF của bạn

Nhập số lượng OCF của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OceanFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OceanFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OceanFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OceanFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OceanFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OceanFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi OceanFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide