ObolOBOL sang KRW:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

OBOL/KRW: 1 OBOL ≈ ₩162.31 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩162.31. Với nguồn cung lưu hành là 121,710,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng KRW là ₩27,725,592,016,048.24. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng KRW đã giảm ₩-0.7009, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng KRW là ₩591, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩125.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang KRW

162.31-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang KRW là ₩162.31 KRW, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1156
-0.61%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1157
-0.26%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1156, with a 24-hour trading change of -0.61%, OBOL/USDT Spot is $0.1156 and -0.61%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1157 and -0.26%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi OBOL sang KRW

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1OBOL
162.31KRW
2OBOL
324.62KRW
3OBOL
486.93KRW
4OBOL
649.24KRW
5OBOL
811.55KRW
6OBOL
973.87KRW
7OBOL
1,136.18KRW
8OBOL
1,298.49KRW
9OBOL
1,460.8KRW
10OBOL
1,623.11KRW
100OBOL
16,231.18KRW
500OBOL
81,155.9KRW
1,000OBOL
162,311.8KRW
5,000OBOL
811,559.01KRW
10,000OBOL
1,623,118.02KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang OBOL

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1KRW
0.00616OBOL
2KRW
0.01232OBOL
3KRW
0.01848OBOL
4KRW
0.02464OBOL
5KRW
0.0308OBOL
6KRW
0.03696OBOL
7KRW
0.04312OBOL
8KRW
0.04928OBOL
9KRW
0.05544OBOL
10KRW
0.0616OBOL
100,000KRW
616.09OBOL
500,000KRW
3,080.49OBOL
1,000,000KRW
6,160.98OBOL
5,000,000KRW
30,804.9OBOL
10,000,000KRW
61,609.81OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang KRW và KRW sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.12 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹10.26 INR, 1 OBOL = Rp1,921.49 IDR, 1 OBOL = $0.16 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02177
logo BTCBTC
0.000002971
logo ETHETH
0.00007962
logo XRPXRP
0.1181
logo USDTUSDT
0.356
logo BNBBNB
0.000325
logo SOLSOL
0.001546
logo USDCUSDC
0.3565
logo SMARTSMART
80.22
logo DOGEDOGE
1.38
logo STETHSTETH
0.00007967
logo TRXTRX
1.03
logo ADAADA
0.4148
logo LINKLINK
0.01584
logo WBTCWBTC
0.000002967
logo USDEUSDE
0.3562

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide