Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROSE chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩38.55. Với nguồn cung lưu hành là 7,405,719,255 ROSE, tổng vốn hóa thị trường của ROSE tính bằng KRW là ₩380,305,699,114,548.94. Trong 24h qua, giá của ROSE tính bằng KRW đã giảm ₩-0.3047, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROSE tính bằng KRW là ₩795.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROSE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROSE sang KRW là ₩38.55 KRW, với sự thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROSE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROSE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Oasis Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02895 | -0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02899 | -0.72% |
The real-time trading price of ROSE/USDT Spot is $0.02895, with a 24-hour trading change of -0.89%, ROSE/USDT Spot is $0.02895 and -0.89%, and ROSE/USDT Perpetual is $0.02899 and -0.72%.
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ROSE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROSE | 38.55KRW |
2ROSE | 77.11KRW |
3ROSE | 115.67KRW |
4ROSE | 154.22KRW |
5ROSE | 192.78KRW |
6ROSE | 231.34KRW |
7ROSE | 269.9KRW |
8ROSE | 308.45KRW |
9ROSE | 347.01KRW |
10ROSE | 385.57KRW |
100ROSE | 3,855.73KRW |
500ROSE | 19,278.67KRW |
1,000ROSE | 38,557.34KRW |
5,000ROSE | 192,786.7KRW |
10,000ROSE | 385,573.41KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ROSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02593ROSE |
2KRW | 0.05187ROSE |
3KRW | 0.0778ROSE |
4KRW | 0.1037ROSE |
5KRW | 0.1296ROSE |
6KRW | 0.1556ROSE |
7KRW | 0.1815ROSE |
8KRW | 0.2074ROSE |
9KRW | 0.2334ROSE |
10KRW | 0.2593ROSE |
10,000KRW | 259.35ROSE |
50,000KRW | 1,296.76ROSE |
100,000KRW | 2,593.53ROSE |
500,000KRW | 12,967.69ROSE |
1,000,000KRW | 25,935.39ROSE |
Bảng chuyển đổi số tiền ROSE sang KRW và KRW sang ROSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROSE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang ROSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.42INR |
![]() | Rp439.16IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | ₽2.68RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.99TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.17JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROSE = $0.03 USD, 1 ROSE = €0.03 EUR, 1 ROSE = ₹2.42 INR, 1 ROSE = Rp439.16 IDR, 1 ROSE = $0.04 CAD, 1 ROSE = £0.02 GBP, 1 ROSE = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02231 |
![]() | 0.000003168 |
![]() | 0.00008937 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004693 |
![]() | 0.002084 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 54.5 |
![]() | 0.00008962 |
![]() | 1.62 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4758 |
![]() | 0.000003185 |
![]() | 0.01721 |
![]() | 0.008673 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasis Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

Meta Stock Soars 11% in a Single Day to Hit All-Time High, Driven by AI-Powered Advertising Boom
Metas stock price rose 11% in a single day, reaching a historic high, with AI advertising becoming the growth engine.

What Are Meme Dogs? How Internet’s Favorite Pups Became Cultural Icons
Discover how meme dogs rose from viral jokes to cultural symbols in the crypto world.

What is Oasis (ROSE Coin)? All About ROSE Token Cryptocurrency
As the blockchain ecosystem continues to expand, privacy has become a core concern.