NYMNYM sang GBP:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Bảng Anh (GBP)

NYM/GBP: 1 NYM ≈ £0.0438 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0438. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 819,124,027.78 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng GBP là £26,684,589.31. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng GBP đã tăng £0.008026, biểu thị mức tăng +21.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng GBP là £4.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02952.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang GBP

£0.0438+21.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang GBP là £0.0438 GBP, với sự thay đổi +21.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.06028
+21.11%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.06028, with a 24-hour trading change of +21.11%, NYM/USDT Spot is $0.06028 and +21.11%, and NYM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NYM sang GBP

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NYM
0.04GBP
2NYM
0.08GBP
3NYM
0.13GBP
4NYM
0.17GBP
5NYM
0.21GBP
6NYM
0.26GBP
7NYM
0.3GBP
8NYM
0.35GBP
9NYM
0.39GBP
10NYM
0.43GBP
10,000NYM
438.03GBP
50,000NYM
2,190.19GBP
100,000NYM
4,380.39GBP
500,000NYM
21,901.96GBP
1,000,000NYM
43,803.93GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NYM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1GBP
22.82NYM
2GBP
45.65NYM
3GBP
68.48NYM
4GBP
91.31NYM
5GBP
114.14NYM
6GBP
136.97NYM
7GBP
159.8NYM
8GBP
182.63NYM
9GBP
205.46NYM
10GBP
228.29NYM
100GBP
2,282.9NYM
500GBP
11,414.5NYM
1,000GBP
22,829NYM
5,000GBP
114,145NYM
10,000GBP
228,290.01NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang GBP và GBP sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NYM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.06 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹5.23 INR, 1 NYM = Rp982.36 IDR, 1 NYM = $0.08 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.14
logo BTCBTC
0.005713
logo ETHETH
0.1559
logo XRPXRP
229.45
logo USDTUSDT
671.92
logo BNBBNB
0.6591
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
672.85
logo SMARTSMART
149,625.91
logo DOGEDOGE
2,738.43
logo STETHSTETH
0.1552
logo TRXTRX
1,970.61
logo ADAADA
798.66
logo LINKLINK
30.08
logo WBTCWBTC
0.005704
logo USDEUSDE
672.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide