NuNetNTX sang IDR:Chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NTX/IDR: 1 NTX ≈ Rp171.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NuNet Thị trường hôm nay

NuNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NuNet chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp171.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 750,303,666.52 NTX, tổng vốn hóa thị trường của NuNet tính bằng IDR là Rp2,150,195,866,912,227.14. Trong 24h qua, giá của NuNet tính bằng IDR đã tăng Rp1.34, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NuNet tính bằng IDR là Rp3,825.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp136.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTX sang IDR

Rp171.82+0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTX sang IDR là Rp171.82 IDR, với sự thay đổi +0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NuNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NTX/-- Spot is -- and --, and NTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NuNet sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NTX sang IDR

logo NuNetSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NTX
171.82IDR
2NTX
343.65IDR
3NTX
515.47IDR
4NTX
687.3IDR
5NTX
859.12IDR
6NTX
1,030.95IDR
7NTX
1,202.77IDR
8NTX
1,374.6IDR
9NTX
1,546.42IDR
10NTX
1,718.25IDR
100NTX
17,182.51IDR
500NTX
85,912.57IDR
1,000NTX
171,825.15IDR
5,000NTX
859,125.75IDR
10,000NTX
1,718,251.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuNet
1IDR
0.005819NTX
2IDR
0.01163NTX
3IDR
0.01745NTX
4IDR
0.02327NTX
5IDR
0.02909NTX
6IDR
0.03491NTX
7IDR
0.04073NTX
8IDR
0.04655NTX
9IDR
0.05237NTX
10IDR
0.05819NTX
100,000IDR
581.98NTX
500,000IDR
2,909.93NTX
1,000,000IDR
5,819.86NTX
5,000,000IDR
29,099.34NTX
10,000,000IDR
58,198.69NTX

Bảng chuyển đổi số tiền NTX sang IDR và IDR sang NTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTX = $0.01 USD, 1 NTX = €0.01 EUR, 1 NTX = ₹0.92 INR, 1 NTX = Rp171.83 IDR, 1 NTX = $0.01 CAD, 1 NTX = £0.01 GBP, 1 NTX = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001837
logo BTCBTC
0.0000002539
logo ETHETH
0.000006916
logo XRPXRP
0.01017
logo USDTUSDT
0.02995
logo BNBBNB
0.00002939
logo SOLSOL
0.000136
logo USDCUSDC
0.03
logo SMARTSMART
6.71
logo DOGEDOGE
0.1221
logo STETHSTETH
0.000006916
logo TRXTRX
0.08797
logo ADAADA
0.03568
logo LINKLINK
0.001335
logo WBTCWBTC
0.0000002552
logo USDEUSDE
0.02997

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NTX của bạn

Nhập số lượng NTX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuNet hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuNet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuNet sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuNet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide