nomnomNOMNOM sang IDR:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOMNOM/IDR: 1 NOMNOM ≈ Rp21.07 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nomnom chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,599,150.47 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của nomnom tính bằng IDR là Rp349,390,668,737,330.24. Trong 24h qua, giá của nomnom tính bằng IDR đã tăng Rp1.89, biểu thị mức tăng +9.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nomnom tính bằng IDR là Rp1,494.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang IDR

Rp21.07+9.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang IDR là Rp21.07 IDR, với sự thay đổi +9.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is -- and --, and NOMNOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang IDR

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOMNOM
20.88IDR
2NOMNOM
41.77IDR
3NOMNOM
62.66IDR
4NOMNOM
83.55IDR
5NOMNOM
104.43IDR
6NOMNOM
125.32IDR
7NOMNOM
146.21IDR
8NOMNOM
167.1IDR
9NOMNOM
187.99IDR
10NOMNOM
208.87IDR
100NOMNOM
2,088.78IDR
500NOMNOM
10,443.92IDR
1,000NOMNOM
20,887.84IDR
5,000NOMNOM
104,439.2IDR
10,000NOMNOM
208,878.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOMNOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1IDR
0.04787NOMNOM
2IDR
0.09574NOMNOM
3IDR
0.1436NOMNOM
4IDR
0.1914NOMNOM
5IDR
0.2393NOMNOM
6IDR
0.2872NOMNOM
7IDR
0.3351NOMNOM
8IDR
0.3829NOMNOM
9IDR
0.4308NOMNOM
10IDR
0.4787NOMNOM
10,000IDR
478.74NOMNOM
50,000IDR
2,393.73NOMNOM
100,000IDR
4,787.47NOMNOM
500,000IDR
23,937.37NOMNOM
1,000,000IDR
47,874.74NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang IDR và IDR sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOMNOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.11 INR, 1 NOMNOM = Rp20.89 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001873
logo BTCBTC
0.000000271
logo ETHETH
0.000007427
logo USDTUSDT
0.03013
logo BNBBNB
0.00002674
logo XRPXRP
0.01223
logo SOLSOL
0.0001558
logo USDCUSDC
0.03015
logo SMARTSMART
6.83
logo STETHSTETH
0.000007406
logo TRXTRX
0.09337
logo DOGEDOGE
0.1495
logo ADAADA
0.04503
logo WBTCWBTC
0.0000002708
logo LINKLINK
0.001605
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide