NominaNOM sang KRW:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NOM/KRW: 1 NOM ≈ ₩70.37 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩70.37. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng KRW là ₩91,360,558,697,661.66. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.4541, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng KRW là ₩98.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩55.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang KRW

70.37-0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang KRW là ₩70.37 KRW, với sự thay đổi -0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.04905
-3.42%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.04905, with a 24-hour trading change of -3.42%, NOM/USDT Spot is $0.04905 and -3.42%, and NOM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NOM sang KRW

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NOM
70.37KRW
2NOM
140.74KRW
3NOM
211.11KRW
4NOM
281.48KRW
5NOM
351.85KRW
6NOM
422.22KRW
7NOM
492.59KRW
8NOM
562.96KRW
9NOM
633.33KRW
10NOM
703.7KRW
100NOM
7,037.06KRW
500NOM
35,185.31KRW
1,000NOM
70,370.63KRW
5,000NOM
351,853.16KRW
10,000NOM
703,706.32KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NOM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1KRW
0.01421NOM
2KRW
0.02842NOM
3KRW
0.04263NOM
4KRW
0.05684NOM
5KRW
0.07105NOM
6KRW
0.08526NOM
7KRW
0.09947NOM
8KRW
0.1136NOM
9KRW
0.1278NOM
10KRW
0.1421NOM
10,000KRW
142.1NOM
50,000KRW
710.52NOM
100,000KRW
1,421.04NOM
500,000KRW
7,105.23NOM
1,000,000KRW
14,210.47NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang KRW và KRW sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.05 USD, 1 NOM = €0.04 EUR, 1 NOM = ₹4.46 INR, 1 NOM = Rp836.59 IDR, 1 NOM = $0.07 CAD, 1 NOM = £0.04 GBP, 1 NOM = ฿1.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02204
logo BTCBTC
0.000003115
logo ETHETH
0.00008607
logo USDTUSDT
0.3563
logo XRPXRP
0.1262
logo BNBBNB
0.0003548
logo SOLSOL
0.00171
logo USDCUSDC
0.3565
logo SMARTSMART
79.04
logo STETHSTETH
0.00008589
logo DOGEDOGE
1.53
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4449
logo USDEUSDE
0.3564
logo WBTCWBTC
0.000003119
logo LINKLINK
0.01674

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide