NominaNOM sang INR:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NOM/INR: 1 NOM ≈ ₹4.65 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomina chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomina tính bằng INR là ₹379,454,318,169.9. Trong 24h qua, giá của Nomina tính bằng INR đã tăng ₹0.06054, biểu thị mức tăng +1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomina tính bằng INR là ₹6.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang INR

4.65+1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang INR là ₹4.65 INR, với sự thay đổi +1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.05364
+1.20%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.05364, with a 24-hour trading change of +1.20%, NOM/USDT Spot is $0.05364 and +1.20%, and NOM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NOM sang INR

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOM
4.65INR
2NOM
9.3INR
3NOM
13.95INR
4NOM
18.6INR
5NOM
23.25INR
6NOM
27.9INR
7NOM
32.55INR
8NOM
37.2INR
9NOM
41.85INR
10NOM
46.5INR
100NOM
465.03INR
500NOM
2,325.16INR
1,000NOM
4,650.32INR
5,000NOM
23,251.61INR
10,000NOM
46,503.23INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1INR
0.215NOM
2INR
0.43NOM
3INR
0.6451NOM
4INR
0.8601NOM
5INR
1.07NOM
6INR
1.29NOM
7INR
1.5NOM
8INR
1.72NOM
9INR
1.93NOM
10INR
2.15NOM
1,000INR
215.03NOM
5,000INR
1,075.19NOM
10,000INR
2,150.38NOM
50,000INR
10,751.94NOM
100,000INR
21,503.88NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang INR và INR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.05 USD, 1 NOM = €0.04 EUR, 1 NOM = ₹4.65 INR, 1 NOM = Rp877.74 IDR, 1 NOM = $0.07 CAD, 1 NOM = £0.04 GBP, 1 NOM = ฿1.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3455
logo BTCBTC
0.00005023
logo ETHETH
0.001352
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
1.99
logo BNBBNB
0.005733
logo SOLSOL
0.0257
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,166.25
logo DOGEDOGE
23.58
logo STETHSTETH
0.001352
logo TRXTRX
16.69
logo ADAADA
6.87
logo LINKLINK
0.263
logo WBTCWBTC
0.00005023
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide