Ninja SquadNST sang EUR:Chuyển đổi Ninja Squad (NST) sang Euro (EUR)

NST/EUR: 1 NST ≈ €2.39 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ninja Squad Thị trường hôm nay

Ninja Squad đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ninja Squad chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,611,274.43 NST, tổng vốn hóa thị trường của Ninja Squad tính bằng EUR là €17,775,605.84. Trong 24h qua, giá của Ninja Squad tính bằng EUR đã tăng €0.08405, biểu thị mức tăng +3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ninja Squad tính bằng EUR là €7.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03915.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NST sang EUR

2.39+3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NST sang EUR là €2.39 EUR, với sự thay đổi +3.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NST/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ninja Squad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NST/-- Spot is -- and --, and NST/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ninja Squad sang Euro

Bảng chuyển đổi NST sang EUR

logo Ninja SquadSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NST
2.39EUR
2NST
4.79EUR
3NST
7.18EUR
4NST
9.58EUR
5NST
11.97EUR
6NST
14.37EUR
7NST
16.76EUR
8NST
19.16EUR
9NST
21.55EUR
10NST
23.95EUR
100NST
239.55EUR
500NST
1,197.76EUR
1,000NST
2,395.52EUR
5,000NST
11,977.63EUR
10,000NST
23,955.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NST

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ninja Squad
1EUR
0.4174NST
2EUR
0.8348NST
3EUR
1.25NST
4EUR
1.66NST
5EUR
2.08NST
6EUR
2.5NST
7EUR
2.92NST
8EUR
3.33NST
9EUR
3.75NST
10EUR
4.17NST
1,000EUR
417.44NST
5,000EUR
2,087.22NST
10,000EUR
4,174.44NST
50,000EUR
20,872.24NST
100,000EUR
41,744.48NST

Bảng chuyển đổi số tiền NST sang EUR và EUR sang NST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang NST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ninja Squad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NST = $2.78 USD, 1 NST = €2.4 EUR, 1 NST = ₹244.23 INR, 1 NST = Rp46,195.87 IDR, 1 NST = $3.89 CAD, 1 NST = £2.08 GBP, 1 NST = ฿91.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.04
logo BTCBTC
0.005347
logo ETHETH
0.1516
logo USDTUSDT
580.17
logo BNBBNB
0.5329
logo XRPXRP
244
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
580.42
logo SMARTSMART
133,020.41
logo STETHSTETH
0.1516
logo TRXTRX
1,800.61
logo DOGEDOGE
3,034.29
logo ADAADA
924.69
logo WBTCWBTC
0.005338
logo LINKLINK
33.6
logo USDEUSDE
580.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ninja Squad (NST) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NST của bạn

Nhập số lượng NST của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ninja Squad hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ninja Squad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ninja Squad sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ninja Squad sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ninja Squad sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ninja Squad sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ninja Squad sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide