Nimbus UtilityNIMB sang JPY:Chuyển đổi Nimbus Utility (NIMB) sang Yên Nhật (JPY)

NIMB/JPY: 1 NIMB ≈ ¥0.1304 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimbus Utility Thị trường hôm nay

Nimbus Utility đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIMB chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1304. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIMB, tổng vốn hóa thị trường của NIMB tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NIMB tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIMB tính bằng JPY là ¥0.1737, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1052.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIMB sang JPY

¥0.1304--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIMB sang JPY là ¥0.1304 JPY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIMB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIMB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nimbus Utility

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIMB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIMB/-- Spot is -- and --, and NIMB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nimbus Utility sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NIMB sang JPY

logo Nimbus UtilitySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIMB
0.13JPY
2NIMB
0.26JPY
3NIMB
0.39JPY
4NIMB
0.52JPY
5NIMB
0.65JPY
6NIMB
0.78JPY
7NIMB
0.91JPY
8NIMB
1.04JPY
9NIMB
1.17JPY
10NIMB
1.3JPY
1,000NIMB
130.41JPY
5,000NIMB
652.05JPY
10,000NIMB
1,304.11JPY
50,000NIMB
6,520.56JPY
100,000NIMB
13,041.13JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIMB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimbus Utility
1JPY
7.66NIMB
2JPY
15.33NIMB
3JPY
23NIMB
4JPY
30.67NIMB
5JPY
38.34NIMB
6JPY
46NIMB
7JPY
53.67NIMB
8JPY
61.34NIMB
9JPY
69.01NIMB
10JPY
76.68NIMB
100JPY
766.8NIMB
500JPY
3,834.02NIMB
1,000JPY
7,668.04NIMB
5,000JPY
38,340.21NIMB
10,000JPY
76,680.42NIMB

Bảng chuyển đổi số tiền NIMB sang JPY và JPY sang NIMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIMB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NIMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimbus Utility phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIMB = $0 USD, 1 NIMB = €0 EUR, 1 NIMB = ₹0.08 INR, 1 NIMB = Rp14.12 IDR, 1 NIMB = $0 CAD, 1 NIMB = £0 GBP, 1 NIMB = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2929
logo BTCBTC
0.00003216
logo ETHETH
0.0009917
logo USDTUSDT
3.24
logo XRPXRP
1.48
logo BNBBNB
0.003512
logo SOLSOL
0.02091
logo USDCUSDC
3.24
logo SMARTSMART
967.85
logo STETHSTETH
0.0009895
logo TRXTRX
11.55
logo DOGEDOGE
20.48
logo ADAADA
6.28
logo WBTCWBTC
0.00003222
logo HYPEHYPE
0.08492
logo LINKLINK
0.2253

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimbus Utility (NIMB) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NIMB của bạn

Nhập số lượng NIMB của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimbus Utility hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimbus Utility.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimbus Utility sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimbus Utility sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimbus Utility sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimbus Utility sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimbus Utility sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide