NestenNIT sang IDR:Chuyển đổi Nesten (NIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NIT/IDR: 1 NIT ≈ Rp5.22 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nesten Thị trường hôm nay

Nesten đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nesten chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIT, tổng vốn hóa thị trường của Nesten tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Nesten tính bằng IDR đã tăng Rp0.01511, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nesten tính bằng IDR là Rp6,311.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIT sang IDR

Rp5.22+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIT sang IDR là Rp5.22 IDR, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nesten

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIT/-- Spot is $ and --, and NIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nesten sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NIT sang IDR

logo NestenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIT
5.22IDR
2NIT
10.45IDR
3NIT
15.68IDR
4NIT
20.9IDR
5NIT
26.13IDR
6NIT
31.36IDR
7NIT
36.59IDR
8NIT
41.81IDR
9NIT
47.04IDR
10NIT
52.27IDR
100NIT
522.74IDR
500NIT
2,613.7IDR
1,000NIT
5,227.41IDR
5,000NIT
26,137.06IDR
10,000NIT
52,274.12IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nesten
1IDR
0.1912NIT
2IDR
0.3825NIT
3IDR
0.5738NIT
4IDR
0.7651NIT
5IDR
0.9564NIT
6IDR
1.14NIT
7IDR
1.33NIT
8IDR
1.53NIT
9IDR
1.72NIT
10IDR
1.91NIT
1,000IDR
191.29NIT
5,000IDR
956.49NIT
10,000IDR
1,912.99NIT
50,000IDR
9,564.96NIT
100,000IDR
19,129.92NIT

Bảng chuyển đổi số tiền NIT sang IDR và IDR sang NIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nesten phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIT = $0 USD, 1 NIT = €0 EUR, 1 NIT = ₹0.03 INR, 1 NIT = Rp5.23 IDR, 1 NIT = $0 CAD, 1 NIT = £0 GBP, 1 NIT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002747
logo ETHETH
0.000007065
logo USDTUSDT
0.03042
logo XRPXRP
0.01087
logo BNBBNB
0.0000358
logo SOLSOL
0.0001485
logo USDCUSDC
0.03042
logo SMARTSMART
4.72
logo STETHSTETH
0.000007066
logo TRXTRX
0.09021
logo DOGEDOGE
0.1432
logo ADAADA
0.03725
logo LINKLINK
0.00132
logo WBTCWBTC
0.0000002749
logo USDEUSDE
0.03041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nesten (NIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NIT của bạn

Nhập số lượng NIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nesten hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nesten.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nesten sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nesten sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nesten sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide