NEMXEM sang INR:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹0.1103 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1103. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng INR là ₹88,555,408,906.91. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng INR đã giảm ₹-0.009367, biểu thị mức giảm -7.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng INR là ₹166.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007566.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR

0.1103-7.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹0.1103 INR, với sự thay đổi -7.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.001234
-6.43%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001234, with a 24-hour trading change of -6.43%, XEM/USDT Spot is $0.001234 and -6.43%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XEM sang INR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XEM
0.11INR
2XEM
0.22INR
3XEM
0.33INR
4XEM
0.44INR
5XEM
0.55INR
6XEM
0.66INR
7XEM
0.77INR
8XEM
0.88INR
9XEM
0.99INR
10XEM
1.1INR
1,000XEM
110.3INR
5,000XEM
551.53INR
10,000XEM
1,103.06INR
50,000XEM
5,515.32INR
100,000XEM
11,030.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang XEM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1INR
9.06XEM
2INR
18.13XEM
3INR
27.19XEM
4INR
36.26XEM
5INR
45.32XEM
6INR
54.39XEM
7INR
63.45XEM
8INR
72.52XEM
9INR
81.59XEM
10INR
90.65XEM
100INR
906.56XEM
500INR
4,532.82XEM
1,000INR
9,065.65XEM
5,000INR
45,328.26XEM
10,000INR
90,656.52XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.11 INR, 1 XEM = Rp20.56 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.556
logo BTCBTC
0.00006403
logo ETHETH
0.001894
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.006482
logo SOLSOL
0.04016
logo USDCUSDC
5.6
logo TRXTRX
20.38
logo SMARTSMART
1,971.95
logo STETHSTETH
0.001897
logo DOGEDOGE
36.65
logo ADAADA
13.25
logo WBTCWBTC
0.000064
logo BCHBCH
0.0106
logo HYPEHYPE
0.1639

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide