NearNEAR sang IDR:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NEAR/IDR: 1 NEAR ≈ Rp35,519.63 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp35,519.63. Với nguồn cung lưu hành là 1,249,836,992 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng IDR là Rp735,814,194,452,534,924.54. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng IDR đã giảm Rp-3,049.2, biểu thị mức giảm -7.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng IDR là Rp338,787.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,730.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang IDR

Rp35,519.63-7.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang IDR là Rp35,519.63 IDR, với sự thay đổi -7.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.14, with a 24-hour trading change of -7.45%, NEAR/USDT Spot is $2.14 and -7.45%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.14 and -7.59%.

Bảng chuyển đổi Near sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NEAR sang IDR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEAR
35,519.63IDR
2NEAR
71,039.26IDR
3NEAR
106,558.9IDR
4NEAR
142,078.53IDR
5NEAR
177,598.16IDR
6NEAR
213,117.8IDR
7NEAR
248,637.43IDR
8NEAR
284,157.06IDR
9NEAR
319,676.7IDR
10NEAR
355,196.33IDR
100NEAR
3,551,963.37IDR
500NEAR
17,759,816.87IDR
1,000NEAR
35,519,633.74IDR
5,000NEAR
177,598,168.73IDR
10,000NEAR
355,196,337.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1IDR
0.00002815NEAR
2IDR
0.0000563NEAR
3IDR
0.00008446NEAR
4IDR
0.0001126NEAR
5IDR
0.0001407NEAR
6IDR
0.0001689NEAR
7IDR
0.000197NEAR
8IDR
0.0002252NEAR
9IDR
0.0002533NEAR
10IDR
0.0002815NEAR
10,000,000IDR
281.53NEAR
50,000,000IDR
1,407.67NEAR
100,000,000IDR
2,815.34NEAR
500,000,000IDR
14,076.72NEAR
1,000,000,000IDR
28,153.44NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang IDR và IDR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.14 USD, 1 NEAR = €1.84 EUR, 1 NEAR = ₹188.51 INR, 1 NEAR = Rp35,519.63 IDR, 1 NEAR = $3.01 CAD, 1 NEAR = £1.59 GBP, 1 NEAR = ฿69.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001979
logo BTCBTC
0.0000002877
logo ETHETH
0.000008027
logo USDTUSDT
0.03013
logo BNBBNB
0.00002857
logo XRPXRP
0.01332
logo SOLSOL
0.0001688
logo USDCUSDC
0.03016
logo SMARTSMART
7.21
logo STETHSTETH
0.000008097
logo TRXTRX
0.09875
logo DOGEDOGE
0.1662
logo ADAADA
0.04935
logo WBTCWBTC
0.0000002856
logo USDEUSDE
0.03019
logo LINKLINK
0.001846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide