NafterNAFT sang VND:Chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Việt Nam đồng (VND)

NAFT/VND: 1 NAFT ≈ ₫13.84 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nafter Thị trường hôm nay

Nafter đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAFT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13.84. Với nguồn cung lưu hành là 441,199,428.92 NAFT, tổng vốn hóa thị trường của NAFT tính bằng VND là ₫159,470,096,983,188.86. Trong 24h qua, giá của NAFT tính bằng VND đã giảm ₫-0.3479, biểu thị mức giảm -2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAFT tính bằng VND là ₫9,536.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAFT sang VND

13.84-2.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAFT sang VND là ₫13.84 VND, với sự thay đổi -2.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAFT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAFT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nafter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NafterNAFT/USDT
Giao ngay
$0.0004952
-2.28%

The real-time trading price of NAFT/USDT Spot is $0.0004952, with a 24-hour trading change of -2.28%, NAFT/USDT Spot is $0.0004952 and -2.28%, and NAFT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nafter sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NAFT sang VND

logo NafterSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAFT
13.84VND
2NAFT
27.69VND
3NAFT
41.54VND
4NAFT
55.39VND
5NAFT
69.24VND
6NAFT
83.09VND
7NAFT
96.94VND
8NAFT
110.78VND
9NAFT
124.63VND
10NAFT
138.48VND
100NAFT
1,384.85VND
500NAFT
6,924.29VND
1,000NAFT
13,848.59VND
5,000NAFT
69,242.98VND
10,000NAFT
138,485.97VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAFT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nafter
1VND
0.0722NAFT
2VND
0.1444NAFT
3VND
0.2166NAFT
4VND
0.2888NAFT
5VND
0.361NAFT
6VND
0.4332NAFT
7VND
0.5054NAFT
8VND
0.5776NAFT
9VND
0.6498NAFT
10VND
0.722NAFT
10,000VND
722.09NAFT
50,000VND
3,610.47NAFT
100,000VND
7,220.94NAFT
500,000VND
36,104.74NAFT
1,000,000VND
72,209.48NAFT

Bảng chuyển đổi số tiền NAFT sang VND và VND sang NAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAFT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nafter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAFT = $0 USD, 1 NAFT = €0 EUR, 1 NAFT = ₹0.05 INR, 1 NAFT = Rp8.79 IDR, 1 NAFT = $0 CAD, 1 NAFT = £0 GBP, 1 NAFT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001131
logo BTCBTC
0.0000001536
logo ETHETH
0.000004115
logo XRPXRP
0.006381
logo USDTUSDT
0.01915
logo BNBBNB
0.00001582
logo SOLSOL
0.00008174
logo USDCUSDC
0.01916
logo DOGEDOGE
0.07295
logo STETHSTETH
0.000004121
logo SMARTSMART
4.51
logo TRXTRX
0.05548
logo ADAADA
0.02214
logo WBTCWBTC
0.0000001536
logo LINKLINK
0.0008446
logo USDEUSDE
0.01916

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAFT của bạn

Nhập số lượng NAFT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nafter hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nafter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nafter sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nafter sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nafter sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide