Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1888. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,245,900,369.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng USD là $235,225,989.82. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng USD đã tăng $0.002286, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng USD là $9.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1475.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang USD là $0.1888 USD, với sự thay đổi +1.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1908 | +1.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1906 | +1.65% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1908, with a 24-hour trading change of +1.59%, MINA/USDT Spot is $0.1908 and +1.59%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1906 and +1.65%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi MINA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 0.19USD |
2MINA | 0.38USD |
3MINA | 0.57USD |
4MINA | 0.76USD |
5MINA | 0.95USD |
6MINA | 1.14USD |
7MINA | 1.33USD |
8MINA | 1.52USD |
9MINA | 1.71USD |
10MINA | 1.91USD |
1,000MINA | 191USD |
5,000MINA | 955USD |
10,000MINA | 1,910USD |
50,000MINA | 9,550USD |
100,000MINA | 19,100USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 5.23MINA |
2USD | 10.47MINA |
3USD | 15.7MINA |
4USD | 20.94MINA |
5USD | 26.17MINA |
6USD | 31.41MINA |
7USD | 36.64MINA |
8USD | 41.88MINA |
9USD | 47.12MINA |
10USD | 52.35MINA |
100USD | 523.56MINA |
500USD | 2,617.8MINA |
1,000USD | 5,235.6MINA |
5,000USD | 26,178.01MINA |
10,000USD | 52,356.02MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang USD và USD sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MINA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.77INR |
![]() | Rp2,864.05IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.23THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽17.45RUB |
![]() | R$1.03BRL |
![]() | د.إ0.69AED |
![]() | ₺6.44TRY |
![]() | ¥1.33CNY |
![]() | ¥27.19JPY |
![]() | $1.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.19 USD, 1 MINA = €0.17 EUR, 1 MINA = ₹15.77 INR, 1 MINA = Rp2,864.05 IDR, 1 MINA = $0.26 CAD, 1 MINA = £0.14 GBP, 1 MINA = ฿6.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.76 |
![]() | 0.004299 |
![]() | 0.1263 |
![]() | 154.22 |
![]() | 499.86 |
![]() | 0.6357 |
![]() | 2.84 |
![]() | 500.1 |
![]() | 73,319.15 |
![]() | 0.1265 |
![]() | 2,254.58 |
![]() | 1,475.4 |
![]() | 638.24 |
![]() | 0.004299 |
![]() | 1,120.59 |
![]() | 12.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

What Is Mina Protocol (MINA)? All About MINA Token Cryptocurrency
Mina Protocol—commonly referred to simply as Mina—aims to be the world’s lightest blockchain.

MINA Token Price Prediction 2025: How High Can It Go?
Understanding Mina token price prediction for 2025 requires a deep dive into current market data, historical trends, technical indicators,

Mina in 2025: Lightweight Blockchain for Web3 Privacy & Utility
Discover why Mina Protocol is redefining Web3 with privacy, scalability, and minimal blockchain size.