MettalexMTLX sang CNY:Chuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MTLX/CNY: 1 MTLX ≈ ¥10.03 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mettalex Thị trường hôm nay

Mettalex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTLX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥10.03. Với nguồn cung lưu hành là 4,062,685 MTLX, tổng vốn hóa thị trường của MTLX tính bằng CNY là ¥290,201,343.31. Trong 24h qua, giá của MTLX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04435, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTLX tính bằng CNY là ¥102.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3315.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTLX sang CNY

¥10.03-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTLX sang CNY là ¥10.03 CNY, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTLX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTLX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mettalex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MTLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MTLX/-- Spot is -- and --, and MTLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MTLX sang CNY

logo MettalexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTLX
9.96CNY
2MTLX
19.92CNY
3MTLX
29.89CNY
4MTLX
39.85CNY
5MTLX
49.82CNY
6MTLX
59.78CNY
7MTLX
69.75CNY
8MTLX
79.71CNY
9MTLX
89.68CNY
10MTLX
99.64CNY
100MTLX
996.46CNY
500MTLX
4,982.32CNY
1,000MTLX
9,964.64CNY
5,000MTLX
49,823.2CNY
10,000MTLX
99,646.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTLX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mettalex
1CNY
0.1003MTLX
2CNY
0.2007MTLX
3CNY
0.301MTLX
4CNY
0.4014MTLX
5CNY
0.5017MTLX
6CNY
0.6021MTLX
7CNY
0.7024MTLX
8CNY
0.8028MTLX
9CNY
0.9031MTLX
10CNY
1MTLX
1,000CNY
100.35MTLX
5,000CNY
501.77MTLX
10,000CNY
1,003.54MTLX
50,000CNY
5,017.74MTLX
100,000CNY
10,035.48MTLX

Bảng chuyển đổi số tiền MTLX sang CNY và CNY sang MTLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang MTLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mettalex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTLX = $1.41 USD, 1 MTLX = €1.2 EUR, 1 MTLX = ₹124.3 INR, 1 MTLX = Rp23,445.62 IDR, 1 MTLX = $1.94 CAD, 1 MTLX = £1.05 GBP, 1 MTLX = ฿44.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.0006084
logo ETHETH
0.01565
logo XRPXRP
23.58
logo USDTUSDT
70.19
logo BNBBNB
0.06714
logo SOLSOL
0.2959
logo USDCUSDC
70.3
logo SMARTSMART
14,361.02
logo DOGEDOGE
267.42
logo STETHSTETH
0.0157
logo TRXTRX
204.23
logo ADAADA
79.3
logo LINKLINK
3.03
logo WBTCWBTC
0.0006086
logo USDEUSDE
70.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MTLX của bạn

Nhập số lượng MTLX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mettalex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mettalex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mettalex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mettalex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide