LombardBARD sang INR:Chuyển đổi Lombard (BARD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BARD/INR: 1 BARD ≈ ₹78.94 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lombard Thị trường hôm nay

Lombard đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lombard chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹78.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,000,000 BARD, tổng vốn hóa thị trường của Lombard tính bằng INR là ₹1,602,473,916,582.26. Trong 24h qua, giá của Lombard tính bằng INR đã tăng ₹9.34, biểu thị mức tăng +13.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lombard tính bằng INR là ₹138.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BARD sang INR

78.94+13.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BARD sang INR là ₹78.94 INR, với sự thay đổi +13.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BARD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BARD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lombard

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LombardBARD/USDT
Giao ngay
$0.8682
+12.46%
logo LombardBARD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8714
+12.89%

The real-time trading price of BARD/USDT Spot is $0.8682, with a 24-hour trading change of +12.46%, BARD/USDT Spot is $0.8682 and +12.46%, and BARD/USDT Perpetual is $0.8714 and +12.89%.

Bảng chuyển đổi Lombard sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BARD sang INR

logo LombardSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BARD
78.63INR
2BARD
157.26INR
3BARD
235.89INR
4BARD
314.52INR
5BARD
393.15INR
6BARD
471.78INR
7BARD
550.41INR
8BARD
629.04INR
9BARD
707.67INR
10BARD
786.3INR
100BARD
7,863.07INR
500BARD
39,315.39INR
1,000BARD
78,630.78INR
5,000BARD
393,153.91INR
10,000BARD
786,307.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang BARD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lombard
1INR
0.01271BARD
2INR
0.02543BARD
3INR
0.03815BARD
4INR
0.05087BARD
5INR
0.06358BARD
6INR
0.0763BARD
7INR
0.08902BARD
8INR
0.1017BARD
9INR
0.1144BARD
10INR
0.1271BARD
10,000INR
127.17BARD
50,000INR
635.88BARD
100,000INR
1,271.76BARD
500,000INR
6,358.83BARD
1,000,000INR
12,717.66BARD

Bảng chuyển đổi số tiền BARD sang INR và INR sang BARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BARD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang BARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lombard phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BARD = $0.88 USD, 1 BARD = €0.75 EUR, 1 BARD = ₹78.95 INR, 1 BARD = Rp14,542.23 IDR, 1 BARD = $1.22 CAD, 1 BARD = £0.66 GBP, 1 BARD = ฿27.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.536
logo BTCBTC
0.00006003
logo ETHETH
0.001767
logo USDTUSDT
5.54
logo XRPXRP
2.64
logo BNBBNB
0.006159
logo SOLSOL
0.03958
logo USDCUSDC
5.54
logo SMARTSMART
1,826.26
logo STETHSTETH
0.001771
logo TRXTRX
19.45
logo DOGEDOGE
37.44
logo ADAADA
12.55
logo WBTCWBTC
0.00005994
logo BCHBCH
0.009644
logo LINKLINK
0.3893

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lombard (BARD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BARD của bạn

Nhập số lượng BARD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lombard hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lombard.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lombard sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lombard sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lombard sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lombard (BARD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide