Layer3L3 sang TWD:Chuyển đổi Layer3 (L3) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

L3/TWD: 1 L3 ≈ NT$0.8817 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Layer3 Thị trường hôm nay

Layer3 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Layer3 chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.8817. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 858,259,916.27 L3, tổng vốn hóa thị trường của Layer3 tính bằng TWD là NT$23,040,663,999.16. Trong 24h qua, giá của Layer3 tính bằng TWD đã tăng NT$0.0219, biểu thị mức tăng +2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer3 tính bằng TWD là NT$4.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.8217.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang TWD

NT$0.8817+2.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang TWD là NT$0.8817 TWD, với sự thay đổi +2.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá L3/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Layer3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Layer3L3/USDT
Giao ngay
$0.02904
+2.76%
logo Layer3L3/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0291
+3.01%

The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.02904, with a 24-hour trading change of +2.76%, L3/USDT Spot is $0.02904 and +2.76%, and L3/USDT Perpetual is $0.0291 and +3.01%.

Bảng chuyển đổi Layer3 sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi L3 sang TWD

logo Layer3Số lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1L3
0.88TWD
2L3
1.76TWD
3L3
2.64TWD
4L3
3.52TWD
5L3
4.4TWD
6L3
5.29TWD
7L3
6.17TWD
8L3
7.05TWD
9L3
7.93TWD
10L3
8.81TWD
1,000L3
881.73TWD
5,000L3
4,408.66TWD
10,000L3
8,817.33TWD
50,000L3
44,086.67TWD
100,000L3
88,173.35TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang L3

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Layer3
1TWD
1.13L3
2TWD
2.26L3
3TWD
3.4L3
4TWD
4.53L3
5TWD
5.67L3
6TWD
6.8L3
7TWD
7.93L3
8TWD
9.07L3
9TWD
10.2L3
10TWD
11.34L3
100TWD
113.41L3
500TWD
567.06L3
1,000TWD
1,134.12L3
5,000TWD
5,670.64L3
10,000TWD
11,341.29L3

Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang TWD và TWD sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 L3 sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.03 USD, 1 L3 = €0.02 EUR, 1 L3 = ₹2.57 INR, 1 L3 = Rp483.01 IDR, 1 L3 = $0.04 CAD, 1 L3 = £0.02 GBP, 1 L3 = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
1
logo BTCBTC
0.0001391
logo ETHETH
0.003788
logo XRPXRP
5.57
logo USDTUSDT
16.41
logo BNBBNB
0.0161
logo SOLSOL
0.07452
logo USDCUSDC
16.43
logo SMARTSMART
3,676.25
logo DOGEDOGE
66.89
logo STETHSTETH
0.003788
logo TRXTRX
48.19
logo ADAADA
19.54
logo LINKLINK
0.7317
logo WBTCWBTC
0.0001392
logo USDEUSDE
16.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Layer3 (L3) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng L3 của bạn

Nhập số lượng L3 của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide