Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.1318. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng VND đã tăng ₫0.0008387, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng VND là ₫12.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1151.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang VND là ₫0.1318 VND, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/VND trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4116 | -3.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4106 | -4.11% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.4116, with a 24-hour trading change of -3.95%, LAYER/USDT Spot is $0.4116 and -3.95%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.4106 and -4.11%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi LAYER sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.13VND |
2LAYER | 0.26VND |
3LAYER | 0.39VND |
4LAYER | 0.52VND |
5LAYER | 0.65VND |
6LAYER | 0.79VND |
7LAYER | 0.92VND |
8LAYER | 1.05VND |
9LAYER | 1.18VND |
10LAYER | 1.31VND |
1,000LAYER | 131.88VND |
5,000LAYER | 659.43VND |
10,000LAYER | 1,318.87VND |
50,000LAYER | 6,594.36VND |
100,000LAYER | 13,188.72VND |
Bảng chuyển đổi VND sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 7.58LAYER |
2VND | 15.16LAYER |
3VND | 22.74LAYER |
4VND | 30.32LAYER |
5VND | 37.91LAYER |
6VND | 45.49LAYER |
7VND | 53.07LAYER |
8VND | 60.65LAYER |
9VND | 68.24LAYER |
10VND | 75.82LAYER |
100VND | 758.22LAYER |
500VND | 3,791.11LAYER |
1,000VND | 7,582.23LAYER |
5,000VND | 37,911.16LAYER |
10,000VND | 75,822.32LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang VND và VND sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LAYER sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001203 |
![]() | 0.0000001741 |
![]() | 0.000004846 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 0.006941 |
![]() | 0.00002014 |
![]() | 0.00009736 |
![]() | 0.01908 |
![]() | 4.38 |
![]() | 0.08437 |
![]() | 0.00000484 |
![]() | 0.05693 |
![]() | 0.02465 |
![]() | 0.01909 |
![]() | 0.0000001738 |
![]() | 0.0009339 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

Gate Layer chính thức ra mắt: mở ra kỷ nguyên Layer 2 giá rẻ, hiệu suất cao, giá trị GT được nâng cấp hoàn toàn
Gate chính thức ra mắt Gate Layer, một mạng lưới lớp hai hiệu suất cao, và hợp tác với hệ sinh thái GT để nâng cấp toàn diện, với mục tiêu xây dựng một môi trường sử dụng Web3 thực sự hiệu quả, chi phí thấp và bền vững.

0G Labs ra mắt Aristotle, mainnet AI phi tập trung lớn nhất
0G Labs đã chính thức ra mắt Aristotle, được định vị là mainnet AI phi tập trung lớn nhất cho đến nay, đồng thời xây dựng một hệ sinh thái phát triển nhanh xoay quanh Layer-1 mô-đun gốc AI.

Gate Layer chính thức ra mắt: Sự tiến hóa giá trị hệ sinh thái GT, mạng lớp hai dẫn dắt một mô hình mới của mã hóa.
Gate đã công bố ra mắt Gate Layer, một mạng lưới Layer 2 hiệu suất cao, và đồng thời nâng cấp mô hình kinh tế token GT. Động thái chiến lược này không chỉ đáp ứng nhu cầu cấp bách từ người dùng Web3 về hiệu suất cao và chi phí thấp mà còn đưa ra động lực giá trị dài hạn mới cho hệ sinh thái GT.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
