KLEVAKLEVA sang GBP:Chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Bảng Anh (GBP)

KLEVA/GBP: 1 KLEVA ≈ £0.02957 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

KLEVA Thị trường hôm nay

KLEVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLEVA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02957. Với nguồn cung lưu hành là 68,919,558.48 KLEVA, tổng vốn hóa thị trường của KLEVA tính bằng GBP là £1,562,517.22. Trong 24h qua, giá của KLEVA tính bằng GBP đã giảm £-0.002509, biểu thị mức giảm -7.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLEVA tính bằng GBP là £0.3868, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01518.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLEVA sang GBP

£0.02957-7.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLEVA sang GBP là £0.02957 GBP, với sự thay đổi -7.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLEVA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLEVA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch KLEVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLEVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KLEVA/-- Spot is -- and --, and KLEVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KLEVA sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi KLEVA sang GBP

logo KLEVASố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KLEVA
0.02GBP
2KLEVA
0.05GBP
3KLEVA
0.08GBP
4KLEVA
0.11GBP
5KLEVA
0.14GBP
6KLEVA
0.17GBP
7KLEVA
0.2GBP
8KLEVA
0.23GBP
9KLEVA
0.26GBP
10KLEVA
0.29GBP
10,000KLEVA
295.78GBP
50,000KLEVA
1,478.9GBP
100,000KLEVA
2,957.8GBP
500,000KLEVA
14,789.04GBP
1,000,000KLEVA
29,578.09GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KLEVA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo KLEVA
1GBP
33.8KLEVA
2GBP
67.61KLEVA
3GBP
101.42KLEVA
4GBP
135.23KLEVA
5GBP
169.04KLEVA
6GBP
202.85KLEVA
7GBP
236.66KLEVA
8GBP
270.47KLEVA
9GBP
304.27KLEVA
10GBP
338.08KLEVA
100GBP
3,380.88KLEVA
500GBP
16,904.4KLEVA
1,000GBP
33,808.8KLEVA
5,000GBP
169,044.02KLEVA
10,000GBP
338,088.05KLEVA

Bảng chuyển đổi số tiền KLEVA sang GBP và GBP sang KLEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KLEVA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KLEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KLEVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLEVA = $0.04 USD, 1 KLEVA = €0.03 EUR, 1 KLEVA = ₹3.42 INR, 1 KLEVA = Rp645.38 IDR, 1 KLEVA = $0.05 CAD, 1 KLEVA = £0.03 GBP, 1 KLEVA = ฿1.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
58.5
logo BTCBTC
0.006424
logo ETHETH
0.198
logo USDTUSDT
652.34
logo XRPXRP
294.1
logo BNBBNB
0.6929
logo SOLSOL
4.2
logo USDCUSDC
652.44
logo SMARTSMART
197,414.19
logo STETHSTETH
0.1978
logo TRXTRX
2,285.29
logo DOGEDOGE
4,005.37
logo ADAADA
1,238.26
logo WBTCWBTC
0.006441
logo HYPEHYPE
16.33
logo LINKLINK
44.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng KLEVA của bạn

Nhập số lượng KLEVA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KLEVA hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KLEVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KLEVA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KLEVA sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi KLEVA sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide