KGeNKGEN sang USD:Chuyển đổi KGeN (KGEN) sang Đô la Mỹ (USD)

KGEN/USD: 1 KGEN ≈ $0.2424 USD

Lần cập nhật mới nhất:

KGeN Thị trường hôm nay

KGeN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KGEN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2424. Với nguồn cung lưu hành là 199,000,000 KGEN, tổng vốn hóa thị trường của KGEN tính bằng USD là $48,237,600. Trong 24h qua, giá của KGEN tính bằng USD đã giảm $-0.06588, biểu thị mức giảm -19.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KGEN tính bằng USD là $0.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KGEN sang USD

$0.2424-19.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KGEN sang USD là $0.2424 USD, với sự thay đổi -19.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KGEN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KGEN/USD trong ngày qua.

Giao dịch KGeN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KGeNKGEN/USDT
Giao ngay
$0.287
-14.31%
logo KGeNKGEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2906
-16.71%

The real-time trading price of KGEN/USDT Spot is $0.287, with a 24-hour trading change of -14.31%, KGEN/USDT Spot is $0.287 and -14.31%, and KGEN/USDT Perpetual is $0.2906 and -16.71%.

Bảng chuyển đổi KGeN sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KGEN sang USD

logo KGeNSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KGEN
0.24USD
2KGEN
0.48USD
3KGEN
0.72USD
4KGEN
0.96USD
5KGEN
1.21USD
6KGEN
1.45USD
7KGEN
1.69USD
8KGEN
1.93USD
9KGEN
2.18USD
10KGEN
2.42USD
1,000KGEN
242.4USD
5,000KGEN
1,212USD
10,000KGEN
2,424USD
50,000KGEN
12,120USD
100,000KGEN
24,240USD

Bảng chuyển đổi USD sang KGEN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo KGeN
1USD
4.12KGEN
2USD
8.25KGEN
3USD
12.37KGEN
4USD
16.5KGEN
5USD
20.62KGEN
6USD
24.75KGEN
7USD
28.87KGEN
8USD
33KGEN
9USD
37.12KGEN
10USD
41.25KGEN
100USD
412.54KGEN
500USD
2,062.7KGEN
1,000USD
4,125.41KGEN
5,000USD
20,627.06KGEN
10,000USD
41,254.12KGEN

Bảng chuyển đổi số tiền KGEN sang USD và USD sang KGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KGEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KGeN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KGEN = $0.24 USD, 1 KGEN = €0.21 EUR, 1 KGEN = ₹21.52 INR, 1 KGEN = Rp4,023.98 IDR, 1 KGEN = $0.34 CAD, 1 KGEN = £0.18 GBP, 1 KGEN = ฿7.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.29
logo BTCBTC
0.004102
logo ETHETH
0.1111
logo BNBBNB
0.3821
logo USDTUSDT
499.71
logo XRPXRP
174.39
logo SOLSOL
2.24
logo USDCUSDC
500.35
logo STETHSTETH
0.111
logo DOGEDOGE
2,004.16
logo SMARTSMART
129,082.22
logo TRXTRX
1,477.97
logo ADAADA
607.75
logo WBTCWBTC
0.004108
logo LINKLINK
22.67
logo USDEUSDE
500.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KGeN (KGEN) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KGEN của bạn

Nhập số lượng KGEN của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KGeN hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KGeN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KGeN sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KGeN sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KGeN sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KGeN sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi KGeN sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide