JPY Coin v1 Thị trường hôm nay
JPY Coin v1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JPY Coin v1 chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08718. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JPYC, tổng vốn hóa thị trường của JPY Coin v1 tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của JPY Coin v1 tính bằng HKD đã tăng $0.003556, biểu thị mức tăng +4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JPY Coin v1 tính bằng HKD là $0.106, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001609.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JPYC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JPYC sang HKD là $0.08718 HKD, với sự thay đổi +4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JPYC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JPYC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch JPY Coin v1
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of JPYC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, JPYC/-- Spot is -- and --, and JPYC/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi JPY Coin v1 sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi JPYC sang HKD
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1JPYC | 0.08HKD | 
| 2JPYC | 0.17HKD | 
| 3JPYC | 0.26HKD | 
| 4JPYC | 0.34HKD | 
| 5JPYC | 0.43HKD | 
| 6JPYC | 0.52HKD | 
| 7JPYC | 0.61HKD | 
| 8JPYC | 0.69HKD | 
| 9JPYC | 0.78HKD | 
| 10JPYC | 0.87HKD | 
| 10,000JPYC | 871.89HKD | 
| 50,000JPYC | 4,359.47HKD | 
| 100,000JPYC | 8,718.94HKD | 
| 500,000JPYC | 43,594.7HKD | 
| 1,000,000JPYC | 87,189.4HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang JPYC
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1HKD | 11.46JPYC | 
| 2HKD | 22.93JPYC | 
| 3HKD | 34.4JPYC | 
| 4HKD | 45.87JPYC | 
| 5HKD | 57.34JPYC | 
| 6HKD | 68.81JPYC | 
| 7HKD | 80.28JPYC | 
| 8HKD | 91.75JPYC | 
| 9HKD | 103.22JPYC | 
| 10HKD | 114.69JPYC | 
| 100HKD | 1,146.92JPYC | 
| 500HKD | 5,734.64JPYC | 
| 1,000HKD | 11,469.28JPYC | 
| 5,000HKD | 57,346.41JPYC | 
| 10,000HKD | 114,692.83JPYC | 
Bảng chuyển đổi số tiền JPYC sang HKD và HKD sang JPYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPYC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang JPYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JPY Coin v1 phổ biến
| JPY Coin v1 | 1 JPYC | 
|---|---|
| $0.01USD | |
| €0.01EUR | |
| ₹0.99INR | |
| Rp186.14IDR | |
| $0.02CAD | |
| £0.01GBP | |
| ฿0.36THB | 
| JPY Coin v1 | 1 JPYC | 
|---|---|
| ₽0.9RUB | |
| R$0.06BRL | |
| د.إ0.04AED | |
| ₺0.47TRY | |
| ¥0.08CNY | |
| ¥1.71JPY | |
| $0.09HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JPYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JPYC = $0.01 USD, 1 JPYC = €0.01 EUR, 1 JPYC = ₹0.99 INR, 1 JPYC = Rp186.14 IDR, 1 JPYC = $0.02 CAD, 1 JPYC = £0.01 GBP, 1 JPYC = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
| 4.88 | |
| 0.0005959 | |
| 0.01699 | |
| 64.34 | |
| 0.05991 | |
| 26.45 | |
| 0.3506 | |
| 64.35 | 
| 14,853.47 | |
| 0.01699 | |
| 220.18 | |
| 353.92 | |
| 107.45 | |
| 0.000596 | |
| 1.43 | |
| 3.84 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi JPY Coin v1 (JPYC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng JPYC của bạn
Nhập số lượng JPYC của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JPY Coin v1 hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JPY Coin v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JPY Coin v1 sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.