Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $48.95. Với nguồn cung lưu hành là 597,165.11 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng CAD là $40,860,214.62. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng CAD đã giảm $-1.93, biểu thị mức giảm -3.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng CAD là $2,900.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $28.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang CAD là $48.95 CAD, với sự thay đổi -3.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  INV/USDT Giao ngay | $35.13 | -3.80% | 
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $35.13, with a 24-hour trading change of -3.80%, INV/USDT Spot is $35.13 and -3.80%, and INV/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi INV sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INV | 48.95CAD | 
| 2INV | 97.9CAD | 
| 3INV | 146.85CAD | 
| 4INV | 195.8CAD | 
| 5INV | 244.75CAD | 
| 6INV | 293.7CAD | 
| 7INV | 342.65CAD | 
| 8INV | 391.6CAD | 
| 9INV | 440.55CAD | 
| 10INV | 489.5CAD | 
| 100INV | 4,895.09CAD | 
| 500INV | 24,475.47CAD | 
| 1,000INV | 48,950.95CAD | 
| 5,000INV | 244,754.78CAD | 
| 10,000INV | 489,509.56CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang INV
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 0.02042INV | 
| 2CAD | 0.04085INV | 
| 3CAD | 0.06128INV | 
| 4CAD | 0.08171INV | 
| 5CAD | 0.1021INV | 
| 6CAD | 0.1225INV | 
| 7CAD | 0.143INV | 
| 8CAD | 0.1634INV | 
| 9CAD | 0.1838INV | 
| 10CAD | 0.2042INV | 
| 10,000CAD | 204.28INV | 
| 50,000CAD | 1,021.43INV | 
| 100,000CAD | 2,042.86INV | 
| 500,000CAD | 10,214.3INV | 
| 1,000,000CAD | 20,428.61INV | 
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang CAD và CAD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
| Inverse | 1 INV | 
|---|---|
|  INV chuyển đổi sang USD | $35.13USD | 
|  INV chuyển đổi sang EUR | €30.33EUR | 
|  INV chuyển đổi sang INR | ₹3,115.22INR | 
|  INV chuyển đổi sang IDR | Rp584,806.92IDR | 
|  INV chuyển đổi sang CAD | $49.1CAD | 
|  INV chuyển đổi sang GBP | £26.7GBP | 
|  INV chuyển đổi sang THB | ฿1,137.77THB | 
| Inverse | 1 INV | 
|---|---|
|  INV chuyển đổi sang RUB | ₽2,814.09RUB | 
|  INV chuyển đổi sang BRL | R$189.13BRL | 
|  INV chuyển đổi sang AED | د.إ129.01AED | 
|  INV chuyển đổi sang TRY | ₺1,476.25TRY | 
|  INV chuyển đổi sang CNY | ¥249.9CNY | 
|  INV chuyển đổi sang JPY | ¥5,407.13JPY | 
|  INV chuyển đổi sang HKD | $272.93HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $35.13 USD, 1 INV = €30.33 EUR, 1 INV = ₹3,115.22 INR, 1 INV = Rp584,806.92 IDR, 1 INV = $49.1 CAD, 1 INV = £26.7 GBP, 1 INV = ฿1,137.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.6 | 
|  BTC | 0.003249 | 
|  ETH | 0.09285 | 
|  USDT | 357.74 | 
|  XRP | 142.68 | 
|  BNB | 0.3272 | 
|  SOL | 1.91 | 
|  USDC | 357.7 | 
|  SMART | 84,179.73 | 
|  STETH | 0.09302 | 
|  DOGE | 1,924.69 | 
|  TRX | 1,208.78 | 
|  ADA | 583.53 | 
|  WBTC | 0.003252 | 
|  LINK | 20.64 | 
|  HYPE | 8.06 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 INV sang CAD:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Đô la Canada (CAD)
INV sang CAD:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Đô la Canada (CAD)